Bản dịch của từ Kinky hair trong tiếng Việt
Kinky hair

Kinky hair (Adjective)
Có những lọn tóc hoặc sóng được xoắn chặt.
Having curls or waves that are tightly twisted.
Her kinky hair adds uniqueness to her appearance.
Tóc xoăn của cô ấy làm cho ngoại hình của cô ấy trở nên độc đáo.
Some people may not appreciate the beauty of kinky hair.
Một số người có thể không đánh giá cao vẻ đẹp của tóc xoăn.
Do you think kinky hair is trendy in the fashion industry?
Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn đang trở nên thịnh hành trong ngành công nghiệp thời trang không?
Kinky hair (Noun)
Tóc được xoắn chặt hoặc cuộn tròn.
Hair that is tightly twisted or curled.
Her kinky hair is unique and beautiful.
Tóc xoăn của cô ấy độc đáo và đẹp.
I don't like my kinky hair, it's hard to manage.
Tôi không thích tóc xoăn của mình, khó quản lý lắm.
Does having kinky hair affect job opportunities in your country?
Việc có tóc xoăn có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở quốc gia của bạn không?
Từ "kinky hair" chỉ loại tóc có cấu trúc xoăn chặt, thường xuất hiện ở những người có nguồn gốc châu Phi và người da màu. Tóc kinky có thể có độ co lại cao và thường rất khô, cần được chăm sóc đặc biệt để duy trì độ ẩm và sức khỏe. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm; người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ “kinky” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “kink,” có nghĩa là “xoắn” hoặc “quang lại.” Gốc Latin của từ này có thể gắn với gốc từ “cunc” có ý nghĩa tương tự về cấu trúc xoắn. Trong ngữ cảnh hiện đại, “kinky hair” chỉ kiểu tóc dày, xoăn hoặc gợn sóng, thường được dùng để mô tả tóc của người có nguồn gốc châu Phi. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự đa dạng trong kết cấu tóc và khả năng hình thức của tóc trong xã hội hiện đại.
Từ "kinky hair" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu là trong các bài nói và viết liên quan đến chủ đề thẩm mỹ và sự đa dạng văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "kinky hair" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về sắc tộc, đặc điểm hình dạng tóc và các sản phẩm chăm sóc tóc. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật nghiên cứu về văn hoá và bản sắc dân tộc.