Bản dịch của từ Kinky hair trong tiếng Việt

Kinky hair

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kinky hair (Adjective)

kˈɪŋki hˈɛɹ
kˈɪŋki hˈɛɹ
01

Có những lọn tóc hoặc sóng được xoắn chặt.

Having curls or waves that are tightly twisted.

Ví dụ

Her kinky hair adds uniqueness to her appearance.

Tóc xoăn của cô ấy làm cho ngoại hình của cô ấy trở nên độc đáo.

Some people may not appreciate the beauty of kinky hair.

Một số người có thể không đánh giá cao vẻ đẹp của tóc xoăn.

Do you think kinky hair is trendy in the fashion industry?

Bạn có nghĩ rằng tóc xoăn đang trở nên thịnh hành trong ngành công nghiệp thời trang không?

Kinky hair (Noun)

kˈɪŋki hˈɛɹ
kˈɪŋki hˈɛɹ
01

Tóc được xoắn chặt hoặc cuộn tròn.

Hair that is tightly twisted or curled.

Ví dụ

Her kinky hair is unique and beautiful.

Tóc xoăn của cô ấy độc đáo và đẹp.

I don't like my kinky hair, it's hard to manage.

Tôi không thích tóc xoăn của mình, khó quản lý lắm.

Does having kinky hair affect job opportunities in your country?

Việc có tóc xoăn có ảnh hưởng đến cơ hội việc làm ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kinky hair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinky hair

Không có idiom phù hợp