Bản dịch của từ Kinswomen trong tiếng Việt
Kinswomen
Kinswomen (Noun)
Người thân nữ.
Female relatives.
My kinswomen supported me during my tough times last year.
Các chị em họ của tôi đã ủng hộ tôi trong thời gian khó khăn.
Kinswomen do not always understand each other's life choices.
Các chị em họ không phải lúc nào cũng hiểu lựa chọn cuộc sống của nhau.
Do you often meet your kinswomen at family gatherings?
Bạn có thường gặp các chị em họ tại các buổi họp mặt gia đình không?
Họ từ
Kinswomen là từ chỉ những người phụ nữ có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân với nhau, thể hiện mối liên hệ gia đình chặt chẽ. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản văn hóa và xã hội để nhấn mạnh vai trò và tầm quan trọng của mối quan hệ phái nữ trong gia đình. Không có sự khác biệt về hình thức viết và phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng ngữ cảnh văn hóa có thể tác động đến mức độ phổ biến của nó.
Từ "kinswomen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "kin", có nghĩa là họ hàng, và "woman", chỉ phái nữ. Từ "kin" xuất phát từ tiếng Tây Đức cổ "cyn", có nghĩa là họ tộc, gia đình. Từ thế kỷ 14, "kinswomen" đã được sử dụng để chỉ những người phụ nữ trong cùng một gia đình hay dòng họ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ sự liên kết và quan hệ huyết thống giữa các phụ nữ trong gia đình.
Từ "kinswomen" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó hầu như không xuất hiện trong phần Nghe, Nói và Đọc, trong khi có thể được đề cập trong phần Viết trong các bài luận liên quan đến nhân khẩu học hoặc nghiên cứu văn hóa. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến gia đình, đặc biệt để chỉ phụ nữ trong dòng họ, trong các tác phẩm văn học hay nghiên cứu xã hội.