Bản dịch của từ Kith trong tiếng Việt
Kith

Kith (Noun)
Mối quan hệ của một người.
One's relations.
My kith and kin attended the family reunion last weekend.
Người thân và họ hàng của tôi đã tham dự buổi đoàn tụ gia đình vào cuối tuần trước.
She invited all her kith to celebrate her birthday at the park.
Cô ấy đã mời tất cả người thân của mình đến tổ chức sinh nhật tại công viên.
Having a strong kith can provide a sense of belonging and support.
Có một người thân mạnh mẽ có thể mang lại cảm giác thân thuộc và được hỗ trợ.
Họ từ
Từ "kith" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ bạn bè và người quen trong một cộng đồng gần gũi. Trong văn cảnh hiện đại, "kith" thường xuất hiện trong cụm từ "kith and kin", biểu thị mối quan hệ giữa bạn bè và gia đình. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, việc sử dụng "kith" có phần hạn chế hơn trong tiếng Anh hiện đại so với cách dùng cổ điển.
Từ "kith" có nguồn gốc từ tiếng Old English "citha", mang nghĩa là bạn bè hoặc đồng minh. Gốc từ này phản ánh mối quan hệ xã hội thân thiết trong cộng đồng xa xưa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "kith" thường được sử dụng cùng với "kin" để chỉ những người thân thiết, không chỉ bằng huyết thống mà còn qua tình bạn. Sự phát triển của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào mối liên kết xã hội và tình cảm trong ngôn ngữ hiện nay.
Từ "kith" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc để chỉ mối quan hệ thân thiết giữa bạn bè và gia đình, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài thơ. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "kith" có thể được dùng để thể hiện sự gần gũi, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp