Bản dịch của từ Kitings trong tiếng Việt
Kitings

Kitings (Noun)
Số nhiều của thả diều.
Plural of kiting.
Many kitings are used to celebrate festivals in Vietnam.
Nhiều con diều được sử dụng để ăn mừng lễ hội ở Việt Nam.
Not all kitings fly well in strong winds.
Không phải tất cả các con diều đều bay tốt trong gió mạnh.
Are kitings popular among children in your neighborhood?
Có phải diều rất phổ biến trong trẻ em ở khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "kitings" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, và có thể được xem là một lỗi chính tả hoặc một cách phát âm sai của từ "kiting". Từ "kiting" thường diễn tả hành động sử dụng một tấm vải hoặc chiếc dù để bay lên không trung, thường gắn liền với hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách viết và phát âm vẫn giữ nguyên. Sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng hoặc sắc thái trong phương ngữ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn đồng nhất.
Từ "kitings" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "kite", có nghĩa là diều. Từ "kite" bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "kīʔ", liên quan đến các hoạt động giải trí sử dụng diều bay. Vào thế kỷ 19, "kitings" được sử dụng để chỉ việc điều khiển hoặc tham gia các hoạt động liên quan đến diều. Hiện nay, từ này thường được dùng để mô tả hoạt động vui chơi ngoài trời, gợi nhớ đến sự tự do và sáng tạo khi bay diều.
Từ "kitings" xuất hiện chủ yếu trong các bối cảnh không chính thức và ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong khi kỳ thi IELTS tập trung vào từ vựng học thuật và thông dụng, "kitings" thường liên quan đến hoạt động thể thao hoặc vui chơi ngoài trời, như thả diều. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu hạn chế trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các bài viết thể loại giải trí, do đó không phổ biến trong các văn bản học thuật.