Bản dịch của từ Klick trong tiếng Việt

Klick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Klick (Noun)

klˈɪk
klˈɪk
01

Km.

A kilometre.

Ví dụ

She walked a klick to reach the village.

Cô ấy đi bộ một klick để đến ngôi làng.

The social event was held 3 klicks away from town.

Sự kiện xã hội được tổ chức cách thị trấn 3 klicks.

The group decided to hike 2 klicks to the picnic spot.

Nhóm quyết định đi bộ 2 klicks đến chỗ dã ngoại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/klick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Klick

Không có idiom phù hợp