Bản dịch của từ Klick trong tiếng Việt
Klick

Klick (Noun)
Km.
A kilometre.
She walked a klick to reach the village.
Cô ấy đi bộ một klick để đến ngôi làng.
The social event was held 3 klicks away from town.
Sự kiện xã hội được tổ chức cách thị trấn 3 klicks.
The group decided to hike 2 klicks to the picnic spot.
Nhóm quyết định đi bộ 2 klicks đến chỗ dã ngoại.
Họ từ
Klick là một thuật ngữ trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu để chỉ tài khoản một đơn vị đo lường khoảng cách, tương đương với một kilômét (1.000 mét). Thuật ngữ này thường được sử dụng trong quân đội và lĩnh vực giao thông. Tuy nhiên, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù “klick” thường được coi là ngôn ngữ lóng trong các ngữ cảnh chính thức.
Từ "klick" có nguồn gốc từ tiếng Đức "klicken", có nghĩa là "nhấp chuột", bắt nguồn từ tiếng Latin cổ "clīco" với nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "klick" thường được sử dụng để chỉ hành động nhấp chuột vào một liên kết hoặc biểu tượng trên màn hình máy tính. Việc sử dụng từ này phản ánh sự tiến bộ công nghệ và sự phát triển của ngôn ngữ số, cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ truyền thống và ngôn ngữ hiện đại.
Từ "klick" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thường được sử dụng để chỉ một đơn vị đo khoảng cách tương đương với 1 kilometer trong ngôn ngữ quân đội hoặc thể thao. Trong các thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi xuất hiện trong bài thi viết hoặc nói, nhưng có thể gặp trong bài nghe liên quan đến ngữ cảnh quân sự hoặc địa lý. Sự xuất hiện của từ này trong văn viết học thuật hoặc giao tiếp chính thức là không đáng kể.