Bản dịch của từ Kilometre trong tiếng Việt
Kilometre

Kilometre (Noun)
Một đơn vị đo lường theo hệ mét bằng 1.000 mét (xấp xỉ 0,62 dặm).
A metric unit of measurement equal to 1000 metres approximately 062 miles.
Walking one kilometre daily helps improve fitness levels.
Hàng ngày đi bộ một km giúp cải thiện sức khỏe.
Avoiding long drives, she prefers to walk a kilometre instead.
Tránh việc lái xe xa, cô ấy thích đi bộ một km thay vì.
How many kilometres did you cycle during the charity event last weekend?
Tuần trước trong sự kiện từ thiện, bạn đã đạp xe bao nhiêu km?
Dạng danh từ của Kilometre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kilometre | Kilometres |
Họ từ
Kilometre (hoặc kilometer trong tiếng Anh Mỹ) là một đơn vị đo lường chiều dài trong hệ mét, tương đương với 1.000 mét. Trong ngữ cảnh sử dụng, "kilometre" phổ biến hơn ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh thuộc Khối Thịnh Vượng Chung, trong khi "kilometer" được dùng chủ yếu ở Hoa Kỳ. Sự khác biệt về phát âm cũng thể hiện rõ, với trọng âm rơi vào âm thứ ba trong "kilometre" (kɪˈlɒmɪtə) và âm thứ hai trong "kilometer" (kɪˈlɑːmɪtə).
Từ "kilometre" xuất phát từ tiếng Pháp "kilomètre", trong đó "kilo-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "χίλιοι" (chílioi), có nghĩa là "nghìn", và "mètre" được lấy từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "μετρός" (metron), có nghĩa là "đo". Được đưa vào sử dụng vào thế kỷ 19 như một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, "kilometre" phản ánh sự tiêu chuẩn hóa trong khoa học và đo lường, và hiện tại được sử dụng phổ biến trên toàn cầu để đo khoảng cách.
Từ "kilometre" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đo lường khoảng cách, chủ yếu trong bài thi IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu và xử lý thông tin địa lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về lộ trình di chuyển, khoảng cách giữa các địa điểm. Ngoài ra, từ "kilometre" cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giao thông, địa lý và môi trường, nơi mà việc xác định khoảng cách là cần thiết.