Bản dịch của từ Knackered trong tiếng Việt
Knackered

Knackered (Adjective)
Vô cùng mệt mỏi.
Extremely tired.
After the party, I felt completely knackered and needed rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
She is not knackered; she enjoys socializing with friends every weekend.
Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy thích giao lưu với bạn bè mỗi cuối tuần.
Are you knackered after the long meeting yesterday?
Bạn có mệt mỏi sau cuộc họp dài hôm qua không?
Từ "knackered" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng mệt mỏi hoặc kiệt sức. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và không thường thấy trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi mà các từ như "exhausted" hoặc "worn out" thường được sử dụng thay thế. Trong ngữ cảnh nói, âm tiết của từ này dễ nhận diện và mang tính chất thân mật, nhưng không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "knackered" có nguồn gốc từ động từ "knack", xuất phát từ tiếng Đức cổ "knacken", nghĩa là "bẻ gãy". Trong tiếng Anh, "knacker" ban đầu được sử dụng để chỉ người giết chết vật nuôi hoặc xử lý xác chết. Qua thời gian, "knackered" đã chuyển nghĩa sang trạng thái mệt mỏi, kiệt sức, phản ánh cảm giác bị bẻ gãy hoặc suy yếu. Từ này hiện nay thường dùng trong ngữ cảnh thông tục để diễn tả sự mệt mỏi cực độ.
Từ "knackered" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ trạng thái mệt mỏi, kiệt sức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp vì nó thuộc về ngôn ngữ thông tục, không chính thức. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "knackered" thường được dùng trong các tình huống xã hội không chính thức, diễn tả cảm giác mệt mỏi sau một ngày làm việc dài hoặc hoạt động thể chất. Do đó, người học nên thận trọng khi sử dụng từ này trong môi trường học thuật hoặc hình thức giao tiếp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp