Bản dịch của từ Knox trong tiếng Việt

Knox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Knox (Noun)

nˈɑks
nˈɑks
01

Một họ.

A surname.

Ví dụ

Mr. Knox is a prominent figure in the social scene.

Ông Knox là một nhân vật nổi bật trong bối cảnh xã hội.

The Knox family has been active in social events for years.

Gia đình Knox đã tích cực tham gia các sự kiện xã hội trong nhiều năm.

She introduced herself as Mrs. Knox at the social gathering.

Bà tự giới thiệu mình là Bà Knox tại buổi họp mặt xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/knox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Knox

Không có idiom phù hợp