Bản dịch của từ Lab animal trong tiếng Việt
Lab animal

Lab animal (Noun)
Một con vật được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
An animal used in laboratory experiments.
Many lab animals suffer in experiments for cosmetic testing every year.
Nhiều động vật thí nghiệm chịu đựng trong các thử nghiệm kiểm tra mỹ phẩm hàng năm.
Lab animals do not always receive proper care during research studies.
Động vật thí nghiệm không phải lúc nào cũng được chăm sóc đúng cách trong các nghiên cứu.
Are lab animals necessary for advancing medical research and treatments?
Liệu động vật thí nghiệm có cần thiết cho việc phát triển nghiên cứu và điều trị y tế không?
Lab animal (Adjective)
Liên quan đến động vật được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Related to animals used in laboratory experiments.
Many lab animals suffer during experiments for new medications.
Nhiều động vật thí nghiệm phải chịu đựng trong các thử nghiệm thuốc mới.
Lab animals are not always treated ethically in research facilities.
Động vật thí nghiệm không phải lúc nào cũng được đối xử một cách đạo đức.
Are lab animals necessary for developing safe vaccines?
Có phải động vật thí nghiệm là cần thiết để phát triển vắc xin an toàn không?
Thuật ngữ "lab animal" (động vật thí nghiệm) chỉ đến những loài động vật được nuôi dưỡng và sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực y học và sinh học. Động vật thí nghiệm thường bao gồm chuột, chuột lang, thỏ và khỉ. Sự khác biệt giữa "lab animal" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ điệu và các từ liên quan, nhưng về bản chất, ý nghĩa và mục đích sử dụng của thuật ngữ này là tương đồng.
Thuật ngữ "lab animal" (động vật thí nghiệm) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "laboratorium", nghĩa là nơi làm việc hoặc phòng thí nghiệm. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các loài động vật được nuôi trong môi trường kiểm soát nhằm phục vụ cho nghiên cứu khoa học, chủ yếu trong lĩnh vực y học và sinh học. Sự phát triển của lĩnh vực nghiên cứu động vật đã dẫn đến việc áp dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh đạo đức và quy định trong nghiên cứu khoa học hiện đại.
Thuật ngữ "lab animal" (động vật trong phòng thí nghiệm) xuất hiện với tần suất khá cao trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và giáo dục y sinh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh học và nghiên cứu thực nghiệm. Ngoài ra, "lab animal" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về vai trò của động vật trong nghiên cứu, đạo dức nghiên cứu và phát triển thuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp