Bản dịch của từ Lab animal trong tiếng Việt

Lab animal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lab animal (Noun)

lˈæb ˈænəməl
lˈæb ˈænəməl
01

Một con vật được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

An animal used in laboratory experiments.

Ví dụ

Many lab animals suffer in experiments for cosmetic testing every year.

Nhiều động vật thí nghiệm chịu đựng trong các thử nghiệm kiểm tra mỹ phẩm hàng năm.

Lab animals do not always receive proper care during research studies.

Động vật thí nghiệm không phải lúc nào cũng được chăm sóc đúng cách trong các nghiên cứu.

Are lab animals necessary for advancing medical research and treatments?

Liệu động vật thí nghiệm có cần thiết cho việc phát triển nghiên cứu và điều trị y tế không?

Lab animal (Adjective)

lˈæb ˈænəməl
lˈæb ˈænəməl
01

Liên quan đến động vật được sử dụng trong các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Related to animals used in laboratory experiments.

Ví dụ

Many lab animals suffer during experiments for new medications.

Nhiều động vật thí nghiệm phải chịu đựng trong các thử nghiệm thuốc mới.

Lab animals are not always treated ethically in research facilities.

Động vật thí nghiệm không phải lúc nào cũng được đối xử một cách đạo đức.

Are lab animals necessary for developing safe vaccines?

Có phải động vật thí nghiệm là cần thiết để phát triển vắc xin an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lab animal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lab animal

Không có idiom phù hợp