Bản dịch của từ Labore trong tiếng Việt

Labore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Labore (Noun)

ləbˈɔɹ
ləbˈɔɹ
01

Người lao động được xem xét tập thể.

Workers viewed collectively.

Ví dụ

The labore demanded fair wages.

Công nhân đòi tiền lương công bằng.

Labore organized a protest for better working conditions.

Labore tổ chức biểu tình vì điều kiện làm việc tốt hơn.

The government supported the rights of labore.

Chính phủ ủng hộ quyền lợi của công nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/labore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] However, these options can be a daunting task for working parents, as cooking in such manners is often very intensive [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Labore

Không có idiom phù hợp