Bản dịch của từ Labore trong tiếng Việt
Labore
Noun [U/C]
Labore (Noun)
ləbˈɔɹ
ləbˈɔɹ
01
Người lao động được xem xét tập thể
Workers viewed collectively
Ví dụ
The labore demanded fair wages.
Công nhân đòi tiền lương công bằng.
Labore organized a protest for better working conditions.
Labore tổ chức biểu tình vì điều kiện làm việc tốt hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Labore
Không có idiom phù hợp