Bản dịch của từ Lacking courage trong tiếng Việt

Lacking courage

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacking courage (Idiom)

ˈlæ.kɪŋˈkɚ.ɪdʒ
ˈlæ.kɪŋˈkɚ.ɪdʒ
01

Không có can đảm để làm điều gì đó.

Not having the courage to do something.

Ví dụ

Many people are lacking courage to speak up against injustice.

Nhiều người thiếu can đảm để lên tiếng chống lại bất công.

She is not lacking courage; she just needs support from friends.

Cô ấy không thiếu can đảm; cô chỉ cần sự hỗ trợ từ bạn bè.

Are you lacking courage to join the community protest this weekend?

Bạn có thiếu can đảm để tham gia cuộc biểu tình cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacking courage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacking courage

Không có idiom phù hợp