Bản dịch của từ Lacking courage trong tiếng Việt
Lacking courage

Lacking courage (Idiom)
Không có can đảm để làm điều gì đó.
Not having the courage to do something.
Many people are lacking courage to speak up against injustice.
Nhiều người thiếu can đảm để lên tiếng chống lại bất công.
She is not lacking courage; she just needs support from friends.
Cô ấy không thiếu can đảm; cô chỉ cần sự hỗ trợ từ bạn bè.
Are you lacking courage to join the community protest this weekend?
Bạn có thiếu can đảm để tham gia cuộc biểu tình cộng đồng cuối tuần này không?
Từ "lacking courage" có nghĩa là thiếu can đảm, không có sự dũng cảm để đối mặt với khó khăn hay thử thách. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa như "cowardly" trong tiếng Anh. Cách sử dụng "lacking courage" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả nhân cách hoặc hành vi của cá nhân, thể hiện sự yếu đuối hoặc nhút nhát trong những hoàn cảnh cần thiết.
Từ "lacking courage" có thể được hiểu qua hình ảnh của từ "timidus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "nhút nhát". Từ này được cấu thành từ gốc "timere", nghĩa là "sợ". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành các hình thức khác trong các ngôn ngữ châu Âu, như "timid" trong tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự thiếu tự tin và can đảm, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với gốc từ Latinh vốn diễn tả sự sợ hãi.
Khái niệm "lacking courage" thường xuất hiện trong phần thi nói và viết của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như tâm lý học, xã hội học hoặc các tình huống thực tế xã hội. Tần suất sử dụng từ này có thể cao trong bối cảnh thảo luận về cảm xúc, sự tự tin và kỹ năng lãnh đạo. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ sự nhút nhát trong các quyết định cá nhân hoặc trong các tình huống cần phải đối mặt với thử thách, phản ánh tính cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp