Bản dịch của từ Lacunae trong tiếng Việt

Lacunae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lacunae (Noun)

lɑkunˈɑi
lɑkunˈɑi
01

Số nhiều của lacuna.

Plural of lacuna.

Ví dụ

Many lacunae exist in our understanding of social media's impact.

Nhiều khoảng trống tồn tại trong hiểu biết của chúng ta về tác động của mạng xã hội.

There are no lacunae in the data from the 2020 census.

Không có khoảng trống nào trong dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020.

Are there any lacunae in the research about community engagement?

Có khoảng trống nào trong nghiên cứu về sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lacunae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lacunae

Không có idiom phù hợp