Bản dịch của từ Lacunae trong tiếng Việt
Lacunae

Lacunae (Noun)
Số nhiều của lacuna.
Plural of lacuna.
Many lacunae exist in our understanding of social media's impact.
Nhiều khoảng trống tồn tại trong hiểu biết của chúng ta về tác động của mạng xã hội.
There are no lacunae in the data from the 2020 census.
Không có khoảng trống nào trong dữ liệu từ cuộc điều tra dân số năm 2020.
Are there any lacunae in the research about community engagement?
Có khoảng trống nào trong nghiên cứu về sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
"Lacunae" là từ chỉ những khoảng trống hoặc thiếu sót trong một văn bản, tài liệu hoặc một hệ thống kiến thức. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, nó thường đề cập đến những phần chưa được làm rõ hoặc còn bỏ ngỏ. Từ này là số nhiều của "lacuna", xuất phát từ tiếng Latin, được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này.
Từ "lacunae" xuất phát từ tiếng Latinh "lacuna", có nghĩa là "khoảng trống" hoặc "hồ nước nhỏ". Trong tiếng Latinh, "lacuna" thường chỉ các khoảng trống trong văn bản hoặc các lỗ nhỏ trong cấu trúc. Việc sử dụng "lacunae" trong tiếng Anh hiện đại để chỉ những thiếu sót, khoảng trống kiến thức hoặc thông tin đã bị lược bỏ, phản ánh quá trình lịch sử diễn biến từ khái niệm về vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn liên quan đến thông tin và tri thức.
Từ "lacunae" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, với mục đích thể hiện sự thiếu hụt thông tin hoặc khuyết điểm trong một lý thuyết hoặc văn bản. Trong các lĩnh vực hàn lâm như triết học, tâm lý học và pháp lý, "lacunae" thường được sử dụng để mô tả những khoảng trống trong nghiên cứu hoặc lập luận. Sự chính xác trong việc sử dụng từ này mang lại giá trị cho các nghiên cứu khoa học và phân tích phê bình.