Bản dịch của từ Lakeshore trong tiếng Việt
Lakeshore

Lakeshore (Noun)
(đôi khi được gọi là thuộc tính) bờ hồ.
Sometimes attributive the shore of a lake.
The lakeshore is a popular spot for family picnics in summer.
Bờ hồ là nơi phổ biến cho các buổi dã ngoại gia đình vào mùa hè.
The lakeshore does not have enough facilities for large events.
Bờ hồ không có đủ cơ sở vật chất cho các sự kiện lớn.
Is the lakeshore accessible for people with disabilities at all?
Bờ hồ có dễ dàng tiếp cận cho người khuyết tật không?
Họ từ
Lakeshore (tiếng Anh: bờ hồ) chỉ khu vực tiếp giáp giữa mặt nước của hồ và đất liền xung quanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả các môi trường tự nhiên nơi con người có thể xây dựng, nghỉ dưỡng hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "lakeshore" có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "lake front" cũng phổ biến và có thể nhấn mạnh việc tiếp cận mặt nước hơn.
Từ "lakeshore" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "lake" và "shore". "Lake" bắt nguồn từ tiếng cổ Anh "lacu", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lacus", nghĩa là hồ hoặc đầm. "Shore" xuất phát từ tiếng cổ Anh "sceor", nghĩa là bờ biển hoặc bờ đất. Từ này hiện nay chỉ về vùng đất ven hồ, phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm về nước và đất đai, phù hợp với bối cảnh địa lý và sinh thái liên quan đến các hồ nước.
Từ "lakeshore" có độ phổ biến tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, bảo tồn môi trường hoặc phong cảnh tự nhiên. Ngoài ra, "lakeshore" cũng được sử dụng trong các văn bản mô tả khu vực sinh sống ven hồ, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của môi trường nước đến đời sống con người và ứng dụng trong nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp