Bản dịch của từ Lakh trong tiếng Việt
Lakh
Noun [U/C]
Lakh (Noun)
læk
læk
01
Một trăm nghìn.
A hundred thousand.
Ví dụ
The charity event raised a lakh for the local community.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp một lakh cho cộng đồng địa phương.
The government allocated lakhs for improving social infrastructure.
Chính phủ đã phân bổ lakhs để cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lakh
Không có idiom phù hợp