Bản dịch của từ Lamasery trong tiếng Việt
Lamasery

Lamasery (Noun)
Một tu viện của các lạt ma.
A monastery of lamas.
The lamasery in Tibet attracts many visitors each year for meditation.
Lamasery ở Tây Tạng thu hút nhiều du khách mỗi năm để thiền.
The lamasery does not allow tourists to enter without permission.
Lamasery không cho phép du khách vào mà không có sự cho phép.
Is the lamasery open to the public during the winter months?
Lamasery có mở cửa cho công chúng vào mùa đông không?
Họ từ
Lamasery (tiếng Việt: chùa Lạt Ma) là một thuật ngữ chỉ các trung tâm tôn giáo thuộc Phật giáo Tây Tạng, nơi các lạt ma (người thực hành Phật giáo) sinh sống và tu học. Lamasery thường được xây dựng ở vùng núi cao, với kiến trúc đặc trưng và không gian yên tĩnh phục vụ cho thiền định. Trong khi "lamasery" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thì ở Anh, thuật ngữ này có thể ít được biết đến hơn, thường thay thế bằng "Tibetan monastery" hoặc "monastery".
Từ "lamasery" xuất phát từ tiếng Latin "lama" (nghĩa là "thầy") và được kết hợp với hậu tố "-sery", chỉ nơi chốn. Thuật ngữ này chỉ các tu viện Phật giáo Tây Tạng, nơi các lạt ma (thầy tu) sinh sống và hành đạo. Sự kết hợp giữa "lama" và "-sery" phản ánh mục đích và chức năng của những nơi này, phục vụ cho việc tu học và thực hành tâm linh, từ đó khẳng định vai trò quan trọng trong truyền thống Phật giáo.
Từ "lamasery" thường ít xuất hiện trong các phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và văn hóa của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các tu viện của các tăng sĩ Phật giáo Tây Tạng, nơi thờ phụng và học tập. Từ "lamasery" thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về tôn giáo, văn hóa Á châu hoặc du lịch sinh thái nơi có liên quan đến Phật giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp