Bản dịch của từ Lamasery trong tiếng Việt

Lamasery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamasery (Noun)

lˈɑməsɛɹi
lˈɑməsɛɹi
01

Một tu viện của các lạt ma.

A monastery of lamas.

Ví dụ

The lamasery in Tibet attracts many visitors each year for meditation.

Lamasery ở Tây Tạng thu hút nhiều du khách mỗi năm để thiền.

The lamasery does not allow tourists to enter without permission.

Lamasery không cho phép du khách vào mà không có sự cho phép.

Is the lamasery open to the public during the winter months?

Lamasery có mở cửa cho công chúng vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamasery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamasery

Không có idiom phù hợp