Bản dịch của từ Lamium trong tiếng Việt
Lamium
Lamium (Noun)
Một loài thực vật thuộc chi bao gồm cây tầm ma.
A plant of a genus which comprises the deadnettles.
Lamium is often found in community gardens across the United States.
Lamium thường được tìm thấy trong các vườn cộng đồng ở Hoa Kỳ.
Many people do not know about the benefits of lamium plants.
Nhiều người không biết về lợi ích của cây lamium.
Is lamium commonly used in social gatherings for decoration?
Lamium có thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội để trang trí không?
Lamium, thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), là một chi thực vật có hoa, bao gồm khoảng 50 loài. Chúng thường được gọi là "deadnettle" trong tiếng Anh, thể hiện việc chúng không có gai gây ngứa như cây tầm ma. Lamium có mặt rộng rãi ở châu Âu và châu Á, thường mọc ở các khu vực râm mát. Về mặt y học, một số loài Lamium được sử dụng trong thuốc dân gian để trị bệnh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm.
Từ "lamium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "lamia" với nghĩa là "ma quái" hoặc "kẻ thù". Trong bối cảnh thực vật học, "lamium" chỉ về chi cây thuộc họ bạc hà, bao gồm những loại cây có hoa đẹp và thường mọc hoang tại châu Âu và châu Á. Sự liên kết này cho thấy tính chất đặc biệt của cây, thường được liên tưởng tới những đặc điểm bí ẩn và huyền bí, đồng thời phản ánh sự hấp dẫn trong giới thực vật học và y học cổ truyền.
Từ "lamium" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, nên tần suất sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, là khá thấp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học và thực vật học, "lamium" thường được đề cập khi nói đến các loài cây thuộc chi Lamium, như cây bạc hà. Trong môi trường học thuật, từ này xuất hiện