Bản dịch của từ Lamplight trong tiếng Việt

Lamplight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lamplight (Noun)

lˈæmplaɪt
lˈæmplaɪt
01

Ánh sáng phát ra từ một ngọn đèn.

The light cast from a lamp.

Ví dụ

The lamplight illuminated the park during the community event last night.

Ánh sáng từ đèn đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng tối qua.

The lamplight did not reach the corner of the busy street.

Ánh sáng từ đèn không chiếu đến góc của con phố đông đúc.

Is the lamplight bright enough for the evening gathering at 7 PM?

Ánh sáng từ đèn có đủ sáng cho buổi gặp mặt tối lúc 7 giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lamplight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lamplight

Không có idiom phù hợp