Bản dịch của từ Lamplight trong tiếng Việt
Lamplight

Lamplight (Noun)
Ánh sáng phát ra từ một ngọn đèn.
The light cast from a lamp.
The lamplight illuminated the park during the community event last night.
Ánh sáng từ đèn đã chiếu sáng công viên trong sự kiện cộng đồng tối qua.
The lamplight did not reach the corner of the busy street.
Ánh sáng từ đèn không chiếu đến góc của con phố đông đúc.
Is the lamplight bright enough for the evening gathering at 7 PM?
Ánh sáng từ đèn có đủ sáng cho buổi gặp mặt tối lúc 7 giờ không?
Từ "lamplight" chỉ ánh sáng phát ra từ đèn, thường gợi nhớ đến một không gian ấm áp và truyền thống. Trong văn hóa, từ này có thể biểu thị cho sự hướng dẫn hoặc ánh sáng trong bóng tối. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "lamplight" được sử dụng giống nhau về nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay văn viết. Tuy nhiên, từ này ít xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "lamplight" có nguồn gốc từ tiếng Anh được cấu thành từ hai phần: "lamp" và "light". "Lamp" xuất phát từ tiếng Latinh "lamppa", có nghĩa là "ngọn đèn", trong khi "light" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leohte", từ tiếng Đức cổ "liuht". Từ thế kỷ XIII, "lamplight" được sử dụng để chỉ ánh sáng phát ra từ ngọn đèn, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ chiếu sáng và nhu cầu về ánh sáng trong sinh hoạt con người. Sự kết hợp này thể hiện rõ rệt vai trò thiết yếu của ánh sáng trong đời sống hàng ngày.
Từ "lamplight" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về ánh sáng, không gian sống hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc khi mô tả bầu không khí ấm cúng, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như kỷ niệm hoặc sự yên tĩnh. Sự xuất hiện của từ này gợi lên hình ảnh và cảm xúc, thường liên kết với sự lãng mạn hoặc cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp