Bản dịch của từ Lapidist trong tiếng Việt
Lapidist
Lapidist (Noun)
The lapidist created beautiful rings for the charity auction last week.
Người cắt đá quý đã tạo ra những chiếc nhẫn đẹp cho buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
The lapidist does not work with synthetic stones in his business.
Người cắt đá quý không làm việc với đá tổng hợp trong doanh nghiệp của mình.
Is the lapidist attending the social event this Friday at the gallery?
Người cắt đá quý có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này tại phòng trưng bày không?
Họ từ
Lapidist là thuật ngữ chỉ người chuyên phát triển và chế tác đá quý, như ngọc trai hay kim cương. Nghề này yêu cầu kỹ năng chế tác để tạo ra các sản phẩm trang sức tinh xảo từ những viên đá thô. Trong tiếng Anh, "lapidist" không phân biệt giữa Anh và Mỹ, do đó biệt ngữ này được sử dụng rộng rãi mà không có khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Từ này thể hiện sự thuần thục trong nghề thủ công và sự hiểu biết về các loại đá quý.
Từ "lapidist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lapidarius", có nghĩa là "thuộc về đá" hoặc "làm đá". Từ này được hình thành từ "lapis", nghĩa là "đá". Trong lịch sử, lapidist chỉ những người có chuyên môn trong việc đánh bóng, cắt và chế tác đá quý hoặc đá xây dựng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ đến những người làm việc với đá quý, nhấn mạnh vai trò của họ trong nghệ thuật và thương mại đá quý.
Từ "lapidist" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến nghề mài dũa đá quý và tạo hình đá. Trong bài đọc và bài viết, từ này có thể thấy trong các đoạn văn mô tả nghề thủ công hoặc nghệ thuật liên quan đến đá quý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đá quý, trang sức hoặc nghề thủ công truyền thống.