Bản dịch của từ Lapse of time trong tiếng Việt

Lapse of time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapse of time (Phrase)

lˈæps ˈʌv tˈaɪm
lˈæps ˈʌv tˈaɪm
01

Thời gian qua.

The passage of time.

Ví dụ

After a lapse of time, friendships can change significantly.

Sau một khoảng thời gian, tình bạn có thể thay đổi đáng kể.

A lapse of time should not weaken our community bonds.

Một khoảng thời gian không nên làm yếu đi mối liên kết trong cộng đồng.

How does a lapse of time affect social relationships?

Khoảng thời gian ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapse of time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapse of time

Không có idiom phù hợp