Bản dịch của từ Lapse of time trong tiếng Việt
Lapse of time
Lapse of time (Phrase)
Thời gian qua.
The passage of time.
After a lapse of time, friendships can change significantly.
Sau một khoảng thời gian, tình bạn có thể thay đổi đáng kể.
A lapse of time should not weaken our community bonds.
Một khoảng thời gian không nên làm yếu đi mối liên kết trong cộng đồng.
How does a lapse of time affect social relationships?
Khoảng thời gian ảnh hưởng như thế nào đến các mối quan hệ xã hội?
Cụm từ "lapse of time" đề cập đến khoảng thời gian trôi qua, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để chỉ thời gian cần thiết cho một sự kiện hoặc quyết định nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn sử dụng, người ta có thể thấy sự phổ biến hơn của cụm từ này trong các văn bản pháp lý ở Anh.
Cụm từ "lapse of time" có nguồn gốc từ động từ La-tinh "labi", có nghĩa là "rơi" hay "trượt". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành nghĩa chỉ sự trôi qua hay sự thay đổi trạng thái. Kết hợp với danh từ "time" trong tiếng Anh, cụm từ này mô tả sự chuyển động liên tục của thời gian, nhấn mạnh tính tạm thời và sự không thể quay lại của những khoảnh khắc đã qua. Việc sử dụng rộng rãi cụm từ này trong ngữ cảnh pháp lý và triết học chứng tỏ tầm quan trọng của việc ghi nhận sự thay đổi trong mối quan hệ với thời gian.
"Cụm từ 'lapse of time' xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khái niệm liên quan đến thời gian hoặc sự thay đổi. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và tâm lý học để mô tả khoảng thời gian giữa các sự kiện hoặc hành động. Sự khác biệt giữa thời gian và các yếu tố khác liên quan đến thời gian là điểm nhấn lý thuyết chính".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp