Bản dịch của từ Lapses trong tiếng Việt

Lapses

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lapses (Noun)

lˈæpsɪz
lˈæpsɪz
01

Số nhiều của sai sót.

Plural of lapse.

Ví dụ

She had several lapses in her speech during the presentation.

Cô ấy đã có một số sự cố trong bài phát biểu của mình.

There were no lapses in his grammar in the IELTS writing test.

Không có sai sót nào về ngữ pháp trong bài thi viết IELTS.

Did the candidate have any lapses in pronunciation during the speaking test?

Ứng viên có bất kỳ sai lầm nào về cách phát âm trong bài thi nói không?

Dạng danh từ của Lapses (Noun)

SingularPlural

Lapse

Lapses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lapses/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lapses

Không có idiom phù hợp