Bản dịch của từ Lapses trong tiếng Việt
Lapses

Lapses (Noun)
Số nhiều của sai sót.
Plural of lapse.
She had several lapses in her speech during the presentation.
Cô ấy đã có một số sự cố trong bài phát biểu của mình.
There were no lapses in his grammar in the IELTS writing test.
Không có sai sót nào về ngữ pháp trong bài thi viết IELTS.
Did the candidate have any lapses in pronunciation during the speaking test?
Ứng viên có bất kỳ sai lầm nào về cách phát âm trong bài thi nói không?
Dạng danh từ của Lapses (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lapse | Lapses |
Họ từ
Từ "lapses" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là những khoảng thời gian ngắn mà trong đó một cá nhân mất tập trung, không chú ý hoặc không thực hiện nhiệm vụ đúng đắn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trí nhớ hoặc sự chú ý. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Từ "lapse" cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa tương tự.
Từ "lapses" xuất phát từ động từ Latin "lapsus", có nghĩa là "trượt" hoặc "rơi", từ gốc động từ "labor", nghĩa là "trượt" hoặc "sụp đổ". Trong tiếng Anh, "lapse" thường được sử dụng để chỉ sự mất mát, tạm lắng hoặc sự sai sót trong hành động hoặc quá trình. Ý nghĩa này gắn liền với nguồn gốc Latin, phản ánh trạng thái rơi vào quên lãng hoặc trượt khỏi một trạng thái bình thường, thể hiện sự chệch hướng không mong muốn trong thực tiễn.
Từ "lapses" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự thiếu sót hoặc quên lãng. Trong phần Đọc, "lapses" có thể liên quan đến các tình huống mất tập trung hoặc sai sót trong tài liệu. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm hoặc sự cố trong hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "lapses" thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian tạm dừng hoặc rối loạn trong một hoạt động hoặc tình huống nào đó.