Bản dịch của từ Large-toothed trong tiếng Việt
Large-toothed
Large-toothed (Adjective)
Có răng lớn.
Having large teeth.
The large-toothed fish surprised everyone at the aquarium last weekend.
Con cá có răng lớn đã làm mọi người ngạc nhiên ở thủy cung cuối tuần trước.
Many large-toothed animals do not live in urban areas.
Nhiều động vật có răng lớn không sống ở khu vực đô thị.
Are large-toothed pets popular among families in the city?
Có phải thú cưng có răng lớn phổ biến trong các gia đình ở thành phố không?
Tính từ "large-toothed" diễn tả đặc điểm của những sinh vật hoặc đồ vật có những chiếc răng lớn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật, chẳng hạn như loài động vật ăn thịt hoặc những loài có răng sắc nhọn, để nhấn mạnh kích thước và chức năng của răng trong việc săn mồi hoặc tiêu hóa.
Từ "large-toothed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "large" (lớn) và "toothed" (có răng). Tiếng Anh "large" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "large", có nguồn gốc từ Latinh "largus", nghĩa là phong phú, rộng rãi. "Toothed" là dạng quá khứ phân từ của "tooth", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tanth", có nghĩa là răng. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm ngoại hình của các loài động vật hoặc đồ vật như có những chiếc răng lớn, thể hiện rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "large-toothed" không phải là một từ phổ biến trong các đề thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học hoặc môi trường, đặc biệt khi miêu tả các loài động vật hoặc thực vật có đặc điểm răng lớn, như trong nghiên cứu về hệ sinh thái hoặc phân loại loài. Trong các văn bản chuyên ngành, thuật ngữ này thường liên quan đến đặc điểm hình thái và chức năng của các cơ cấu sinh học.