Bản dịch của từ Large-toothed trong tiếng Việt
Large-toothed
Adjective
Large-toothed (Adjective)
01
Có răng lớn.
Having large teeth.
Ví dụ
The large-toothed fish surprised everyone at the aquarium last weekend.
Con cá có răng lớn đã làm mọi người ngạc nhiên ở thủy cung cuối tuần trước.
Many large-toothed animals do not live in urban areas.
Nhiều động vật có răng lớn không sống ở khu vực đô thị.
Are large-toothed pets popular among families in the city?
Có phải thú cưng có răng lớn phổ biến trong các gia đình ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Large-toothed
Không có idiom phù hợp