Bản dịch của từ Larruping trong tiếng Việt

Larruping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larruping (Adjective)

lˈæɹəpɨŋ
lˈæɹəpɨŋ
01

Rất; vô cùng.

Very extremely.

Ví dụ

The party was larruping fun with over 200 guests attending.

Bữa tiệc thật sự vui vẻ với hơn 200 khách tham dự.

The social event was not larruping like last year's festival.

Sự kiện xã hội không vui vẻ như lễ hội năm ngoái.

Was the charity gala larruping enough to attract more donations?

Liệu buổi gala từ thiện có đủ vui vẻ để thu hút thêm quyên góp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larruping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larruping

Không có idiom phù hợp