Bản dịch của từ Las trong tiếng Việt
Las

Las (Noun)
Số nhiều của la.
Plural of la.

Las mujeres en mi comunidad son muy activas en eventos sociales.
Las mujeres trong cộng đồng của tôi rất tích cực trong các sự kiện xã hội.
Las personas no siempre participan en actividades comunitarias importantes.
Las personas không phải lúc nào cũng tham gia vào các hoạt động cộng đồng quan trọng.
¿Cuántas las personas asistieron al evento social la semana pasada?
Có bao nhiêu las người tham dự sự kiện xã hội tuần trước?
Họ từ
Từ "las" không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu xét trong ngữ cảnh tiếng Tây Ban Nha, "las" là một mạo từ xác định số nhiều, dùng trước danh từ giống cái (feminine nouns). Trong tiếng Anh, từ này có thể không có ứng dụng trực tiếp nhưng có thể tìm thấy trong các trường hợp liên quan đến từ gốc hoặc ngữ điệu khác trong các ngôn ngữ có nguồn gốc La Tinh.
Từ "las" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laxare", nghĩa là nới lỏng hoặc thả lỏng. Trong tiếng Latin, "laxare" phản ánh khái niệm về sự thoải mái và tự do. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể và hiện đang được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa về sự lỏng lẻo hoặc không chặt chẽ. Sự phát triển này thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ "las" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "las" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh, có thể được hiểu như một dạng viết tắt hoặc ký hiệu trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không xuất hiện thường xuyên, do nó không thuộc về từ vựng chính thức. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu hay kỹ thuật, nó có thể được dùng như một phần trong tên viết tắt của một hệ thống hay tổ chức. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ chuyên ngành, không phải trong giao tiếp hàng ngày.