Bản dịch của từ Last hope trong tiếng Việt
Last hope

Last hope (Idiom)
Hy vọng cuối cùng hoặc duy nhất cho sự thành công sau khi những nỗ lực khác đều thất bại.
A final or only hope for success after other attempts have failed.
After losing his job, the scholarship was his last hope.
Sau khi mất việc, học bổng là hy vọng cuối cùng của anh ấy.
The community center became the last hope for the homeless.
Trung tâm cộng đồng trở thành hy vọng cuối cùng cho người vô gia cư.
In the face of disaster, unity is often the last hope.
Trong bối cảnh thảm họa, sự đoàn kết thường là hy vọng cuối cùng.
Cụm từ "last hope" chỉ sự kỳ vọng cuối cùng mà một cá nhân hay nhóm người đặt vào một điều gì đó khi tất cả các lựa chọn khác đã không thành công. Cụm từ này thường thể hiện cảm xúc bi quan, nhưng đồng thời cũng phản ánh sự kiên trì và ý chí không từ bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể phát âm khác nhau nhẹ ở âm điệu và nhấn âm.
Cụm từ "last hope" xuất phát từ tiếng Latinh "spes", có nghĩa là hy vọng. Trong văn hóa Hy La cổ đại, hy vọng được coi là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống con người. Khi "last hope" được sử dụng, nó thể hiện sự khát khao cuối cùng về một cơ hội hoặc kết quả tích cực trong bối cảnh khó khăn. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng để miêu tả tình trạng khẩn cấp, khi mọi lựa chọn đã cạn kiệt.
Cụm từ "last hope" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tình huống khẩn cấp hoặc cảm xúc tuyệt vọng. Tần suất sử dụng từ này có thể không cao trong các bài đọc hàn lâm nhưng lại phổ biến trong văn chương và các bài viết thể hiện quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "last hope" thường được dùng để chỉ sự kỳ vọng cuối cùng trong một tình huống khó khăn, thể hiện được cảm xúc mạnh mẽ và tính cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp