Bản dịch của từ Latecomer trong tiếng Việt
Latecomer

Latecomer (Noun)
Một người đến muộn.
A person who arrives late.
The latecomer missed the beginning of the party.
Người đến muộn đã bỏ lỡ phần đầu của buổi tiệc.
The latecomer rushed in after the movie had started.
Người đến muộn vội vàng vào sau khi bộ phim đã bắt đầu.
The latecomer apologized for being tardy to the meeting.
Người đến muộn xin lỗi vì đã đến họp muộn.
Họ từ
Thuật ngữ "latecomer" chỉ những người đến sau thời gian quy định hoặc sau bất kỳ sự kiện nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ việc tham gia một buổi họp đến việc gia nhập một nhóm hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến có thể khác nhau. Ở một số vùng, "latecomer" cũng ám chỉ những người tiếp cận một lĩnh vực hoặc xu hướng sau khi nó đã phổ biến.
Từ "latecomer" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "late" (muộn) và "comer" (người đến). Trong ngữ cảnh Latin, từ "latus" nghĩa là "mở rộng" liên quan đến thời gian hoặc khoảng cách. Lịch sử sử dụng từ này ghi nhận sự xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường chỉ những người đến muộn hơn so với những người khác. Hiện nay, nó được dùng để chỉ những người chậm tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động nào đó muộn hơn người khác.
Từ "latecomer" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đến muộn trong các sự kiện giáo dục hoặc chuyên môn. Ngoài ra, "latecomer" còn được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển kinh tế hoặc xã hội, đặc biệt khi đề cập đến các quốc gia mới nổi hoặc những cá nhân chưa bắt kịp với xu hướng hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp