Bản dịch của từ Latecomer trong tiếng Việt

Latecomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latecomer (Noun)

lˈeɪtkəmɚ
lˈeɪtkʌməɹ
01

Một người đến muộn.

A person who arrives late.

Ví dụ

The latecomer missed the beginning of the party.

Người đến muộn đã bỏ lỡ phần đầu của buổi tiệc.

The latecomer rushed in after the movie had started.

Người đến muộn vội vàng vào sau khi bộ phim đã bắt đầu.

The latecomer apologized for being tardy to the meeting.

Người đến muộn xin lỗi vì đã đến họp muộn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latecomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latecomer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.