Bản dịch của từ Lated trong tiếng Việt
Lated

Lated (Adjective)
Trễ, chậm trễ. bây giờ là khu vực.
Late delayed now regional.
The lated bus caused many students to miss their exams.
Chiếc xe buýt trễ đã khiến nhiều sinh viên bỏ lỡ kỳ thi.
The lated response from the government disappointed many community members.
Phản hồi trễ từ chính phủ đã khiến nhiều thành viên cộng đồng thất vọng.
Why was the lated report not submitted on time?
Tại sao báo cáo trễ không được nộp đúng hạn?
Từ "lated" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh. Có thể đây là một dạng viết sai hoặc lỗi chính tả của từ "late" (muộn) hoặc "lated" (một từ hiếm gặp mang nghĩa được muộn mà không thông dụng). Nếu tính từ "late", nó chỉ sự muộn màng về thời gian hoặc sự kết thúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, với phong cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "lated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "latare", có nghĩa là làm cho rộng ra hoặc mở rộng. "Lated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả việc trở nên trễ hoặc không đúng thời hạn, phản ánh tình trạng chậm trễ trong hành động hoặc sự kiện. Sự chuyển nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa việc "mở rộng" thời gian và việc không tuân thủ các khung thời gian đã định, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa của từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "lated" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Thay vào đó, có thể đây là một sai sót đánh máy hoặc một cách viết sai của từ "late" (muộn) hoặc "related" (liên quan). Trong các ngữ cảnh khác, "late" thường được sử dụng để chỉ thời gian trễ trong sự kiện, còn "related" thường xuất hiện trong các thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



