Bản dịch của từ Latterly trong tiếng Việt

Latterly

Adverb

Latterly (Adverb)

lˈæɾəɹli
lˈæɾəɹli
01

Gần đây.

Recently.

Ví dụ

She has latterly been more active on social media.

Cô ấy gần đây đã trở nên hoạt động hơn trên mạng xã hội.

Latterly, many people have joined the social awareness campaign.

Gần đây, nhiều người đã tham gia vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latterly

Không có idiom phù hợp