Bản dịch của từ Latterly trong tiếng Việt
Latterly

Latterly (Adverb)
Gần đây.
She has latterly been more active on social media.
Cô ấy gần đây đã trở nên hoạt động hơn trên mạng xã hội.
Latterly, many people have joined the social awareness campaign.
Gần đây, nhiều người đã tham gia vào chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
The company has latterly implemented new social responsibility programs.
Công ty gần đây đã triển khai các chương trình trách nhiệm xã hội mới.
Từ "latterly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gần đây" hoặc "vào thời gian gần đây". Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng và có thể được thấy trong các tác phẩm văn học hoặc các tài liệu học thuật. Trong tiếng Anh Anh, "latterly" thường được dùng với nghĩa này, trong khi tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này, thay vào đó dùng "recently". Sự khác biệt này phản ánh sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "latterly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "latter", có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "sau này". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "later", nhấn mạnh đến sự phân chia giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh, "latterly" được sử dụng để chỉ thời gian gần đây hoặc về sau, phản ánh sự tiếp nối của điều gì đó đã xảy ra trước đó. Sự phát triển nghĩa của từ này từ một khái niệm phân loại đến một chỉ dẫn thời gian cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa ngữ nghĩa lịch sử và hiện tại.
Từ "latterly" có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, thường được thay thế bởi các cụm từ đơn giản hơn. Trong Đọc và Viết, nó được sử dụng để chỉ thời gian gần đây nhưng không phải là sự lựa chọn phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "latterly" thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hoặc học thuật, thường để nói về sự thay đổi hoặc xu hướng gần đây trong một nghiên cứu hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp