Bản dịch của từ Latticed trong tiếng Việt

Latticed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latticed (Adjective)

lˈætɪst
lˈætɪst
01

Được trang trí bằng hoặc ở dạng lưới.

Decorated with or in the form of a lattice.

Ví dụ

The park had latticed structures for climbing plants and flowers.

Công viên có các cấu trúc có hình lưới cho cây leo và hoa.

The community garden did not feature any latticed designs.

Vườn cộng đồng không có bất kỳ thiết kế nào hình lưới.

Are the new benches in the park latticed for decoration?

Các băng ghế mới trong công viên có hình lưới để trang trí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latticed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latticed

Không có idiom phù hợp