Bản dịch của từ Latticed trong tiếng Việt

Latticed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latticed (Adjective)

lˈætɪst
lˈætɪst
01

Được trang trí bằng hoặc ở dạng lưới.

Decorated with or in the form of a lattice.

Ví dụ

The park had latticed structures for climbing plants and flowers.

Công viên có các cấu trúc có hình lưới cho cây leo và hoa.

The community garden did not feature any latticed designs.

Vườn cộng đồng không có bất kỳ thiết kế nào hình lưới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/latticed/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.