Bản dịch của từ Latticed trong tiếng Việt
Latticed

Latticed (Adjective)
Được trang trí bằng hoặc ở dạng lưới.
Decorated with or in the form of a lattice.
The park had latticed structures for climbing plants and flowers.
Công viên có các cấu trúc có hình lưới cho cây leo và hoa.
The community garden did not feature any latticed designs.
Vườn cộng đồng không có bất kỳ thiết kế nào hình lưới.
Are the new benches in the park latticed for decoration?
Các băng ghế mới trong công viên có hình lưới để trang trí không?
Từ "latticed" là hình thức phân từ của động từ "lattice", có nghĩa là tạo ra hoặc có cấu trúc giống như lưới hoặc khung ô vuông. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các đối tượng có kết cấu tương tự như lưới, ví dụ như cửa sổ, vườn, hay các cấu trúc vật lý. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "latticed" giữ nguyên cách viết và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; ở Anh, âm /ˈlætɪst/ được nhấn mạnh hơn so với Mỹ.
Từ "latticed" có nguồn gốc từ động từ "lattice", được hình thành từ tiếng Pháp cổ "latiz", có nghĩa là "khung", và từ tiếng Latin "lātex", có nghĩa là "dây", "mành". Cấu trúc này thường được hình dung như những đường nét chéo, tạo thành một mạng lưới gồm nhiều ô. Trong ngữ cảnh hiện đại, "latticed" chỉ việc được tạo ra hoặc trang trí theo dạng lưới, biểu thị sự sắp xếp có tổ chức và tính nghệ thuật trong kiến trúc và thiết kế.
Từ "latticed" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc hình học hoặc thiết kế kiến trúc. Ngoài ra, "latticed" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả một cấu trúc có hình dạng lưới, ví dụ trong các lĩnh vực như vật lý, khoa học vật liệu hoặc nghệ thuật thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp