Bản dịch của từ Laudableness trong tiếng Việt
Laudableness

Laudableness (Noun)
Phẩm chất đáng khen ngợi; sự đáng khen ngợi; sự đáng khen ngợi.
The quality of being laudable praiseworthiness commendableness.
The laudableness of charity work is clear in many communities.
Sự đáng khen của công việc từ thiện rõ ràng trong nhiều cộng đồng.
The laudableness of his efforts cannot be ignored in social initiatives.
Sự đáng khen của nỗ lực của anh ấy không thể bị bỏ qua trong các sáng kiến xã hội.
Is the laudableness of community service recognized by local leaders?
Liệu sự đáng khen của dịch vụ cộng đồng có được công nhận bởi các lãnh đạo địa phương không?
Từ "laudableness" xuất phát từ "laudable", có nghĩa là đáng khen ngợi hoặc xứng đáng nhận được sự công nhận. Đây là danh từ chỉ phẩm chất hoặc tình trạng có thể được khen ngợi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, song ngữ cảnh và tần suất xuất hiện có thể khác nhau.
Từ "laudableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "laudabilis", có nghĩa là "đáng khen" (từ "laudare" nghĩa là "khen ngợi"). Từ này được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "laudable" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "laudableness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc đáng được khen ngợi, thể hiện sự tôn vinh những hành động hay đặc điểm tích cực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "laudableness" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và chuyên ngành của nó. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả những phẩm chất đáng khen ngợi trong văn phong học thuật hoặc pháp lý, liên quan đến sự tôn vinh và nhìn nhận tích cực đối với hành động hoặc tính cách của một cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật hoặc thảo luận cũng cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá và ghi nhận những nỗ lực tích cực trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp