Bản dịch của từ Laudableness trong tiếng Việt
Laudableness
Laudableness (Noun)
Phẩm chất đáng khen ngợi; sự đáng khen ngợi; sự đáng khen ngợi.
The quality of being laudable praiseworthiness commendableness.
The laudableness of charity work is clear in many communities.
Sự đáng khen của công việc từ thiện rõ ràng trong nhiều cộng đồng.
The laudableness of his efforts cannot be ignored in social initiatives.
Sự đáng khen của nỗ lực của anh ấy không thể bị bỏ qua trong các sáng kiến xã hội.
Is the laudableness of community service recognized by local leaders?
Liệu sự đáng khen của dịch vụ cộng đồng có được công nhận bởi các lãnh đạo địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp