Bản dịch của từ Lauded trong tiếng Việt

Lauded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lauded (Verb)

lˈɔdɪd
lˈɔdɪd
01

Đánh giá cao.

Praised highly.

Ví dụ

The community lauded Maria for her volunteer work during the crisis.

Cộng đồng đã khen ngợi Maria vì công việc tình nguyện trong khủng hoảng.

Many people did not lauded the mayor's plan for social welfare.

Nhiều người không khen ngợi kế hoạch phúc lợi xã hội của thị trưởng.

Did the citizens lauded the new policy on public health initiatives?

Công dân có khen ngợi chính sách mới về sáng kiến y tế công cộng không?

Dạng động từ của Lauded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lauding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lauded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lauded

Không có idiom phù hợp