Bản dịch của từ Lauded trong tiếng Việt
Lauded

Lauded (Verb)
Đánh giá cao.
Praised highly.
The community lauded Maria for her volunteer work during the crisis.
Cộng đồng đã khen ngợi Maria vì công việc tình nguyện trong khủng hoảng.
Many people did not lauded the mayor's plan for social welfare.
Nhiều người không khen ngợi kế hoạch phúc lợi xã hội của thị trưởng.
Did the citizens lauded the new policy on public health initiatives?
Công dân có khen ngợi chính sách mới về sáng kiến y tế công cộng không?
Dạng động từ của Lauded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lauding |
Họ từ
Từ "lauded" là động từ quá khứ phân từ của "laud", có nghĩa là ca ngợi hoặc tán dương một người hoặc việc gì đó vì những thành tựu hoặc phẩm chất tốt đẹp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, "lauded" chủ yếu được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong bối cảnh nghệ thuật và học thuật, để nhấn mạnh sự công nhận và đánh giá cao các đóng góp tích cực.
Từ "lauded" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "laudare", có nghĩa là tán dương hoặc khen ngợi. "Laudare" xuất hiện trong các văn bản cổ điển và thơ ca, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh. Sự chuyển tiếp từ "laudare" sang "lauded" trong tiếng Anh diễn ra vào khoảng thế kỷ 14, mang tính chất tích cực trong việc công nhận thành tựu hoặc phẩm hạnh của cá nhân hoặc sự việc. Hiện nay, "lauded" thường được sử dụng để chỉ sự khen ngợi công khai và rộng rãi.
Từ "lauded" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần bày tỏ ý kiến hoặc đánh giá về đối tượng. Trong ngữ cảnh học thuật, "lauded" thường được sử dụng để mô tả những thành tựu nổi bật của cá nhân hoặc tổ chức trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn bản phê bình, báo chí, và các bài luận nhằm tôn vinh thành tích, thể hiện sự khen ngợi và công nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp