Bản dịch của từ Laughable trong tiếng Việt
Laughable
Laughable (Adjective)
Buồn cười đến mức buồn cười.
So ludicrous as to be amusing.
The claim that he is a millionaire is laughable.
Câu nói rằng anh ấy là triệu phú là buồn cười.
The suggestion that she is a fashion icon is laughable.
Đề xuất rằng cô ấy là biểu tượng thời trang là buồn cười.
The idea that he is a genius is laughable to many.
Ý tưởng rằng anh ấy là thiên tài là buồn cười với nhiều người.
Họ từ
Từ "laughable" mang ý nghĩa chỉ điều gì đó đáng cười, thường là do tính chất ngớ ngẩn hoặc không hợp lý của nó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một sự việc, ý tưởng hoặc hành động mà người khác thấy hài hước hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng và cảm nhận tính chất của điều được mô tả là "laughable".
Từ "laughable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "laughare", có nghĩa là "cười". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "lahable" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa liên quan đến sự hài hước. Qua thời gian, "laughable" được sử dụng để chỉ những điều ngớ ngẩn, không nghiêm túc đến mức khiến người khác phải cười. Sự phát triển nghĩa này phác họa sự liên kết giữa cảm xúc và bối cảnh xã hội, phản ánh tính chất châm biếm trong ngôn ngữ.
Từ "laughable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, chỉ trích một điều gì đó có vẻ hài hước hoặc không nghiêm túc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả hành động, ý kiến hoặc tình huống mà người nói cho rằng không có giá trị hay không thể chấp nhận được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp