Bản dịch của từ Laundry list trong tiếng Việt
Laundry list
Laundry list (Idiom)
Một danh sách dài các mặt hàng.
A long list of items.
She had a laundry list of chores to do before the party.
Cô ấy có một danh sách công việc dài đằng sau trước buổi tiệc.
He didn't want to deal with a laundry list of complaints.
Anh ấy không muốn đối mặt với một danh sách phàn nàn dài.
Did you receive a laundry list of rules for the event?
Bạn có nhận được một danh sách quy tắc dài cho sự kiện không?
" laundry list" là một thuật ngữ tiếng Anh, diễn tả danh sách các mục cần thực hiện hoặc các vấn đề cần giải quyết. Xuất phát từ danh sách quần áo được gửi đến tiệm giặt là, thuật ngữ này đã mở rộng về nghĩa sang việc liệt kê nhiều loại thông tin khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "laundry list" đều được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận kinh doanh hoặc chính trị.
Cụm từ "laundry list" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "laundria", có nghĩa là "giặt giũ". Trong những năm 1800, danh sách giặt được sử dụng bởi các tiệm giặt để liệt kê các mặt hàng quần áo của khách hàng. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để chỉ một danh sách dài các mục hoặc nhiệm vụ cần thực hiện. Hiện nay, "laundry list" được sử dụng phổ biến để chỉ danh sách các vấn đề, công việc hoặc sự kiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "laundry list" thường được sử dụng để miêu tả danh sách dài các mục hoặc vấn đề cần giải quyết. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đối với các chủ đề về kế hoạch hay ưu tiên cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "laundry list" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi liệt kê các việc cần làm hoặc các yêu cầu trong công việc, cho thấy sự tổ chức và tính hiệu quả trong quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp