Bản dịch của từ Lav trong tiếng Việt
Lav

Lav (Noun)
Một nhà vệ sinh.
A lavatory.
The social event had a clean lav for guests to use.
Sự kiện xã hội có một lav sạch sẽ cho khách sử dụng.
The park had public laves available for visitors.
Công viên có laves công cộng dành cho khách tham quan.
The restaurant's lav was equipped with modern facilities.
Lav của nhà hàng được trang bị các thiết bị hiện đại.
Dạng danh từ của Lav (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lav | Lavs |
Họ từ
Từ "lav" là viết tắt của "lavatory" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ nhà vệ sinh hoặc phòng tắm, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng không và du lịch. Ở Anh, "lav" phổ biến hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, trong khi ở Mỹ, từ "restroom" hay "bathroom" được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt giữa hai vùng này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn phản ánh phong cách giao tiếp và văn hóa người sử dụng.
Từ "lav" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lavare", có nghĩa là "rửa" hoặc "tẩy". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các hành động làm sạch, từ việc rửa tay đến các quy trình vệ sinh trong y tế. Ngày nay, "lav" thường được sử dụng trong các từ ghép như "lavatory" hay "lavish", phản ánh ý nghĩa của sự tươi mới và sạch sẽ, đồng thời gợi nhớ đến sự phong phú trong trải nghiệm.
Từ "lav" khá hiếm gặp trong các tài liệu IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tiếng Anh chung, "lav" được sử dụng như một từ viết tắt cho "lavatory", thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến vệ sinh hoặc tiện nghi công cộng. Từ này có thể thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, nhất là khi đề cập đến các cơ sở hạ tầng trong các chuyến du lịch hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp