Bản dịch của từ Lavatory trong tiếng Việt

Lavatory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lavatory (Noun)

lˈævətɔɹi
lˈævətoʊɹi
01

Một căn phòng, tòa nhà hoặc buồng nhỏ có nhà vệ sinh hoặc các nhà vệ sinh.

A room building or cubicle containing a toilet or toilets.

Ví dụ

The lavatory in the cafe was clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh trong quán cà phê sạch sẽ và được bảo quản tốt.

There was no soap in the lavatory at the social event.

Không có xà phòng trong nhà vệ sinh tại sự kiện xã hội.

Is the lavatory on the first or second floor of the building?

Nhà vệ sinh ở tầng một hay tầng hai của tòa nhà?

Dạng danh từ của Lavatory (Noun)

SingularPlural

Lavatory

Lavatories

Kết hợp từ của Lavatory (Noun)

CollocationVí dụ

Gents' lavatory

Nhà vệ sinh nam

Are the gents' lavatories clean and well-maintained in this building?

Toilet nam có sạch sẽ và được bảo quản tốt trong tòa nhà này không?

Men's lavatory

Phòng vệ sinh nam

The men's lavatory is located near the library entrance.

Nhà vệ sinh nam nằm gần cửa vào thư viện.

Outside lavatory

Nhà vệ sinh ngoài trời

The outside lavatory was dirty and smelly.

Nhà vệ sinh ngoài trời bẩn và hôi thối.

Public lavatory

Nhà vệ sinh công cộng

Is there a public lavatory near the ielts test center?

Có nhà vệ sinh công cộng gần trung tâm thi ielts không?

Ladies' lavatory

Nhà vệ sinh phụ nữ

The ladies' lavatory was clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh phụ nữ sạch sẽ và được bảo quản tốt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lavatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lavatory

Không có idiom phù hợp