Bản dịch của từ Lawgiver trong tiếng Việt

Lawgiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawgiver (Noun)

01

Người soạn thảo và ban hành luật.

A person who draws up and enacts laws.

Ví dụ

The lawgiver proposed new regulations for social media in 2023.

Nhà lập pháp đã đề xuất các quy định mới cho mạng xã hội năm 2023.

The lawgiver did not address poverty in the recent legislation.

Nhà lập pháp đã không đề cập đến nghèo đói trong luật gần đây.

Is the lawgiver responsible for ensuring justice in society?

Nhà lập pháp có trách nhiệm đảm bảo công lý trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lawgiver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawgiver

Không có idiom phù hợp