Bản dịch của từ Lawgiver trong tiếng Việt
Lawgiver

Lawgiver (Noun)
Người soạn thảo và ban hành luật.
A person who draws up and enacts laws.
The lawgiver proposed new regulations for social media in 2023.
Nhà lập pháp đã đề xuất các quy định mới cho mạng xã hội năm 2023.
The lawgiver did not address poverty in the recent legislation.
Nhà lập pháp đã không đề cập đến nghèo đói trong luật gần đây.
Is the lawgiver responsible for ensuring justice in society?
Nhà lập pháp có trách nhiệm đảm bảo công lý trong xã hội không?
Từ "lawgiver" chỉ những người có quyền lực và trách nhiệm trong việc tạo ra, ban hành các luật lệ hoặc quy định trong một xã hội hoặc hệ thống pháp luật nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý để chỉ các nhân vật nổi bật, như các nhà lập pháp trong các triều đại cổ đại. Khác với "legislator" – thể hiện những người thi hành luật trong thời hiện đại, "lawgiver" nhấn mạnh vai trò sáng tạo và thiết lập các quy tắc cơ bản.
Từ "lawgiver" xuất phát từ tiếng Latinh "legis gāver", trong đó "lex" có nghĩa là "luật" và "gāver" có nghĩa là "người ban hành". Lịch sử từ này gắn liền với các nhân vật trong lịch sử cổ đại, như Solon và Numa Pompilius, những người đã thiết lập các bộ luật và quy tắc xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "lawgiver" phản ánh vai trò của cá nhân trong việc tạo lập và duy trì hệ thống pháp luật, nhấn mạnh quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý xã hội.
Từ "lawgiver" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về luật pháp hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những nhân vật lịch sử hoặc thần thoại đã ban hành luật, như Moses hay Solon. Từ này còn được áp dụng trong các cuộc thảo luận về cải cách pháp luật hoặc vai trò của các nhà lập pháp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp