Bản dịch của từ Le trong tiếng Việt

Le

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Le(Noun)

01

(thân mật, hài hước) The.

(informal, humorous) The.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh