Bản dịch của từ Le trong tiếng Việt

Le

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Le (Noun)

01

(thân mật, hài hước) the.

(informal, humorous) the.

Ví dụ

I'll meet you at le cafe for lunch.

Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê le để ăn trưa.

She invited us to le party on Friday night.

Cô ấy mời chúng tôi đến dự tiệc vào tối thứ Sáu.

Let's go to le park for a picnic this weekend.

Cuối tuần này chúng ta hãy đến công viên le để đi dã ngoại.

I saw le at the party last night.

Tôi đã nhìn thấy le ở bữa tiệc tối qua.

Le told me a funny joke during lunch.

Lê kể cho tôi nghe một câu chuyện cười trong bữa trưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/le/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Le

Không có idiom phù hợp