Bản dịch của từ Learnable trong tiếng Việt
Learnable

Learnable (Adjective)
Có thể học được.
Able to be learned.
Social skills are learnable through practice and real-life experiences.
Kỹ năng xã hội có thể học được qua thực hành và trải nghiệm thực tế.
Not all social behaviors are learnable; some are instinctive.
Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể học được; một số là bản năng.
Are social attitudes learnable, or are they fixed from childhood?
Liệu thái độ xã hội có thể học được không, hay chúng cố định từ khi còn nhỏ?
Learnable (Noun)
Một cái gì đó có thể học được.
Something that can be learned.
Social skills are essential and highly learnable for everyone in society.
Kỹ năng xã hội rất cần thiết và có thể học được cho mọi người.
Many people believe social behaviors are not learnable in adulthood.
Nhiều người tin rằng hành vi xã hội không thể học được ở tuổi trưởng thành.
Are communication techniques truly learnable for shy individuals like John?
Các kỹ thuật giao tiếp có thực sự có thể học được cho những người nhút nhát như John không?
Từ "learnable" được sử dụng để chỉ một điều gì đó có thể được học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức. Trong ngữ cảnh giáo dục, nó thường mô tả các khái niệm, kỹ năng hoặc thông tin có thể được truyền đạt và hấp thụ bởi người học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ dựa trên ngữ điệu vùng miền.
Từ "learnable" được hình thành từ gốc Latin "discere", có nghĩa là "học". Gốc từ này đã tồn tại từ thời kỳ tiếng Latin cổ đại và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhiều ngôn ngữ Tây Âu. Trong tiếng Anh, tiền tố "learn-" kết hợp với hậu tố "-able" tạo thành tính từ "learnable", ám chỉ khả năng có thể được học hoặc tiếp thu kiến thức. Sự chuyển đổi này phản ánh xu hướng đô thị hóa và tư duy giáo dục hiện đại, nơi mà việc học được xem là một quy trình có thể định lượng và phát triển.
Từ "learnable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thí sinh thảo luận về khả năng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Trong các ngữ cảnh khác, "learnable" thường được sử dụng trong giáo dục, tâm lý học, và công nghệ thông tin để mô tả những kĩ năng hoặc nội dung có thể được học và phát triển. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối liên hệ tích cực giữa học tập và khả năng tiếp thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
