Bản dịch của từ Learnable trong tiếng Việt

Learnable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learnable (Adjective)

lɝˈnəbəl
lɝˈnəbəl
01

Có thể học được.

Able to be learned.

Ví dụ

Social skills are learnable through practice and real-life experiences.

Kỹ năng xã hội có thể học được qua thực hành và trải nghiệm thực tế.

Not all social behaviors are learnable; some are instinctive.

Không phải tất cả hành vi xã hội đều có thể học được; một số là bản năng.

Are social attitudes learnable, or are they fixed from childhood?

Liệu thái độ xã hội có thể học được không, hay chúng cố định từ khi còn nhỏ?

Learnable (Noun)

lɝˈnəbəl
lɝˈnəbəl
01

Một cái gì đó có thể học được.

Something that can be learned.

Ví dụ

Social skills are essential and highly learnable for everyone in society.

Kỹ năng xã hội rất cần thiết và có thể học được cho mọi người.

Many people believe social behaviors are not learnable in adulthood.

Nhiều người tin rằng hành vi xã hội không thể học được ở tuổi trưởng thành.

Are communication techniques truly learnable for shy individuals like John?

Các kỹ thuật giao tiếp có thực sự có thể học được cho những người nhút nhát như John không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learnable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] There are many skills relating to leadership that are and achievable, such as communication skills or problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with Learnable

Không có idiom phù hợp