Bản dịch của từ Leavable trong tiếng Việt
Leavable

Leavable (Adjective)
Có thể để lại.
Able to be left.
The park is a leavable place for children to play safely.
Công viên là nơi có thể rời đi cho trẻ em chơi an toàn.
This area is not leavable during the festival due to crowds.
Khu vực này không thể rời đi trong lễ hội do đám đông.
Is this location considered leavable for social gatherings?
Địa điểm này có được coi là có thể rời đi cho các buổi gặp mặt không?
Từ "leavable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể rời bỏ hoặc có thể để lại. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tính khả thi của việc rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống nào đó. "Leavable" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và ít thấy trong tiếng Anh Anh, nơi mà từ "leaveable" có thể được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, "leavable" chưa được phổ biến trong văn bản chính thức và có thể bị coi là không chuẩn xác trong một số bối cảnh.
Từ "leavable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leave", mang nghĩa là rời bỏ hoặc để lại. Động từ này bắt nguồn từ tiếng Old English "læfan", có nguồn gốc La Tinh. Tiền tố "-able" được thêm vào để tạo thành tính từ, chỉ khả năng hoặc tính chất có thể rời bỏ hoặc để lại. Sự kết hợp này tạo ra một ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng rời đi, phù hợp với bối cảnh sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "leavable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ thường hướng đến sự rõ ràng và chính xác. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng hoặc không gian mà người ta có thể rời bỏ, chẳng hạn như trong bối cảnh du lịch, bất động sản hoặc quy hoạch đô thị. Sự hạn chế về tần suất và ngữ cảnh sử dụng cho thấy từ này thường không phổ biến trong tiếng Anh học thuật.