Bản dịch của từ Leg of the journey trong tiếng Việt

Leg of the journey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leg of the journey (Noun)

lˈɛɡ ˈʌv ðə dʒɝˈni
lˈɛɡ ˈʌv ðə dʒɝˈni
01

Một giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc hành trình.

A particular stage in a process or journey.

Ví dụ

The first leg of the journey was in New York City.

Chặng đầu tiên của hành trình là ở thành phố New York.

The second leg of the journey did not include any social events.

Chặng thứ hai của hành trình không bao gồm bất kỳ sự kiện xã hội nào.

What was the longest leg of the journey for the group?

Chặng nào là chặng dài nhất của hành trình cho nhóm?

02

Một phần của hành trình, thường bao gồm một khoảng cách hoặc lộ trình cụ thể.

A portion of a journey, typically encompassing a specific distance or route.

Ví dụ

The first leg of the journey was from New York to Boston.

Chặng đầu tiên của hành trình là từ New York đến Boston.

The last leg of the journey did not include any stops.

Chặng cuối của hành trình không bao gồm bất kỳ điểm dừng nào.

How long is the leg of the journey to San Francisco?

Chặng hành trình đến San Francisco dài bao lâu?

03

Chặng đường của một chuyến đi mà một người hiện đang ở hoặc sắp thực hiện.

The leg of a journey that one is currently on or about to embark upon.

Ví dụ

The leg of the journey to community service starts next week.

Chặng đường đến dịch vụ cộng đồng bắt đầu vào tuần tới.

This leg of the journey does not involve any social events.

Chặng đường này không liên quan đến bất kỳ sự kiện xã hội nào.

Which leg of the journey focuses on social responsibility initiatives?

Chặng đường nào tập trung vào các sáng kiến trách nhiệm xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leg of the journey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leg of the journey

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.