Bản dịch của từ Leg of the journey trong tiếng Việt
Leg of the journey

Leg of the journey (Noun)
Một giai đoạn cụ thể trong một quá trình hoặc hành trình.
A particular stage in a process or journey.
The first leg of the journey was in New York City.
Chặng đầu tiên của hành trình là ở thành phố New York.
The second leg of the journey did not include any social events.
Chặng thứ hai của hành trình không bao gồm bất kỳ sự kiện xã hội nào.
What was the longest leg of the journey for the group?
Chặng nào là chặng dài nhất của hành trình cho nhóm?
The first leg of the journey was from New York to Boston.
Chặng đầu tiên của hành trình là từ New York đến Boston.
The last leg of the journey did not include any stops.
Chặng cuối của hành trình không bao gồm bất kỳ điểm dừng nào.
How long is the leg of the journey to San Francisco?
Chặng hành trình đến San Francisco dài bao lâu?
The leg of the journey to community service starts next week.
Chặng đường đến dịch vụ cộng đồng bắt đầu vào tuần tới.
This leg of the journey does not involve any social events.
Chặng đường này không liên quan đến bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Which leg of the journey focuses on social responsibility initiatives?
Chặng đường nào tập trung vào các sáng kiến trách nhiệm xã hội?
"Leg of the journey" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ một đoạn đường hay giai đoạn trong một chuyến đi. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch hay vận tải để xác định các phần khác nhau của hành trình, chẳng hạn như chuyến bay hay đoạn đường đi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. Cách phát âm cũng tương đồng, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về âm điệu ở các vùng miền.