Bản dịch của từ Leg up trong tiếng Việt

Leg up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leg up (Phrase)

lˈɛɡ ˈʌp
lˈɛɡ ˈʌp
01

Một lợi thế.

An advantage.

Ví dụ

Having a leg up in the job market is crucial.

Có lợi thế trong thị trường lao động là quan trọng.

Her internship experience gave her a leg up in interviews.

Kinh nghiệm thực tập của cô ấy giúp cô ấy có lợi thế trong phỏng vấn.

Access to quality education can provide a leg up in life.

Tiếp cận giáo dục chất lượng có thể tạo ra lợi thế trong cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leg up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leg up

Không có idiom phù hợp