Bản dịch của từ Leg up trong tiếng Việt
Leg up

Leg up (Phrase)
Một lợi thế.
An advantage.
Having a leg up in the job market is crucial.
Có lợi thế trong thị trường lao động là quan trọng.
Her internship experience gave her a leg up in interviews.
Kinh nghiệm thực tập của cô ấy giúp cô ấy có lợi thế trong phỏng vấn.
Access to quality education can provide a leg up in life.
Tiếp cận giáo dục chất lượng có thể tạo ra lợi thế trong cuộc sống.
Cụm từ "leg up" trong tiếng Anh biểu thị việc nhận được sự hỗ trợ hoặc lợi ích giúp đỡ trong một tình huống khó khăn. Trong ngữ cảnh chuyên môn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự nâng đỡ về mặt xã hội hoặc kinh tế. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "leg up" tương đối giống nhau, nhưng có thể xuất hiện biến thể trong cách phát âm, với một số từ ngữ địa phương khác nhau và sự khác biệt nhẹ trong cách tiếp nhận văn hóa.
Cụm từ "leg up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Ivy League đã minh chứng cho cách dùng này từ khoảng thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ một lợi thế hay sự hỗ trợ trong một hoàn cảnh nhất định. Câu thành ngữ này có thể xuất phát từ hình ảnh một người được giúp đỡ để vượt qua rào cản, thể hiện sự nâng đỡ hoặc khích lệ, điều này phản ánh rõ nét trong cách dùng hiện tại khi chỉ một cơ hội thuận lợi hay sự giúp đỡ trong sự nghiệp hay cuộc sống.
Cụm từ "leg up" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến sự hỗ trợ hoặc sự khởi đầu thuận lợi trong kinh doanh hoặc cuộc sống. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự giúp đỡ hoặc lợi thế mà một cá nhân hoặc nhóm có được để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp