Bản dịch của từ Legal eagle trong tiếng Việt

Legal eagle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal eagle (Noun)

lˈiɡəl ˈiɡəl
lˈiɡəl ˈiɡəl
01

Một luật sư.

A lawyer.

Ví dụ

Maria is a legal eagle who helps families with custody cases.

Maria là một luật sư giúp các gia đình trong các vụ giành quyền nuôi con.

John is not a legal eagle; he works in marketing instead.

John không phải là luật sư; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.

Is Sarah a legal eagle specializing in social justice issues?

Sarah có phải là luật sư chuyên về các vấn đề công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal eagle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal eagle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.