Bản dịch của từ Legal eagle trong tiếng Việt
Legal eagle

Legal eagle (Noun)
Một luật sư.
A lawyer.
Maria is a legal eagle who helps families with custody cases.
Maria là một luật sư giúp các gia đình trong các vụ giành quyền nuôi con.
John is not a legal eagle; he works in marketing instead.
John không phải là luật sư; anh ấy làm trong lĩnh vực tiếp thị.
Is Sarah a legal eagle specializing in social justice issues?
Sarah có phải là luật sư chuyên về các vấn đề công bằng xã hội không?
"Legal eagle" là một thành ngữ tiếng Anh chỉ người luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có trình độ cao, thường được biết đến với sự nhạy bén và kiến thức vững vàng trong lĩnh vực pháp luật. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Mỹ, nhưng không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh. Trong sử dụng, "legal eagle" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với khả năng và kỹ năng của cá nhân trong ngành luật.
Cụm từ "legal eagle" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "legal" xuất phát từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "thuộc về luật". "Eagle" biểu thị cho sự sắc bén và nhạy bén trong công việc, xuất phát từ tiếng Old English "ēag", có nghĩa là "mắt" và biểu thị cho tầm nhìn xa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "legal eagle" ám chỉ những luật sư hoặc chuyên gia pháp lý khéo léo và thông minh, có khả năng phân tích và xử lý pháp lý một cách xuất sắc.
Cụm từ "legal eagle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ những luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có khả năng xuất sắc. Trong bốn thành phần của IELTS, "legal eagle" xuất hiện một cách hạn chế, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về nghề nghiệp trong lĩnh vực luật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tranh chấp pháp lý, các vụ kiện, hoặc khi nhấn mạnh sự thông thạo pháp luật của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp