Bản dịch của từ Lawyer trong tiếng Việt

Lawyer

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawyer(Noun Countable)

ˈlɔɪ.ər
ˈlɔɪ.jɚ
ˈlɑː.jɚ
01

Luật sư.

Lawyer.

Ví dụ

Lawyer(Noun)

lˈɔjɚ
lˈɑjəɹ
01

Một người hành nghề hoặc nghiên cứu luật, đặc biệt là (ở Anh) luật sư hoặc luật sư hoặc (ở Mỹ) luật sư.

A person who practises or studies law, especially (in the UK) a solicitor or a barrister or (in the US) an attorney.

lawyer
Ví dụ

Dạng danh từ của Lawyer (Noun)

SingularPlural

Lawyer

Lawyers

Lawyer(Verb)

lˈɔjɚ
lˈɑjəɹ
01

Hành nghề luật; làm việc như một luật sư.

Practise law; work as a lawyer.

Ví dụ

Dạng động từ của Lawyer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lawyer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lawyered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lawyered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lawyers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lawyering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ