Bản dịch của từ Lawyer trong tiếng Việt
Lawyer
Lawyer (Noun Countable)
Luật sư.
Lawyer.
Many people hire a lawyer to handle their legal matters.
Nhiều người thuê luật sư để giải quyết các vấn đề pháp lý của họ.
The lawyer presented a compelling case in court.
Luật sư đã trình bày một vụ án hấp dẫn trước tòa.
She aspires to become a successful lawyer in the future.
Cô mong muốn trở thành một luật sư thành công trong tương lai.
Kết hợp từ của Lawyer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Government lawyer Luật sư của chính phủ | The government lawyer defended the social welfare program in court. Luật sư chính phủ bảo vệ chương trình phúc lợi xã hội tại tòa án. |
Defence/defense lawyer Luật sư bảo vệ | The defence lawyer presented evidence to support the innocence of the defendant. Luật sư bào chữa trình bày bằng chứng để ủng hộ sự vô tội của bị cáo. |
Practising/practicing lawyer Luật sư hành nghề | The practicing lawyer provided free legal advice to the community. Luật sư đang hành nghề cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho cộng đồng. |
Greedy lawyer Luật sư tham lam | The greedy lawyer charged high fees for every consultation. Luật sư tham lam tính phí cao cho mỗi cuộc tư vấn. |
Prosecuting lawyer Luật sư đại diện cho bên kiện cáo | The prosecuting lawyer presented evidence in the court case. Luật sư truy tố trình bày bằng chứng trong vụ án. |
Lawyer (Noun)
The lawyer defended the client in court with strong arguments.
Luật sư bảo vệ khách hàng trong tòa án với lập luận mạnh mẽ.
Many aspiring students dream of becoming successful lawyers in the future.
Nhiều sinh viên trẻ mơ ước trở thành luật sư thành công trong tương lai.
The lawyer's office was filled with legal books and case files.
Văn phòng của luật sư đầy sách pháp lý và hồ sơ vụ án.
The lawyer defended the client in court.
Luật sư bảo vệ khách hàng tại tòa án.
She aspired to become a successful lawyer in the future.
Cô ấy mơ ước trở thành một luật sư thành công trong tương lai.
Dạng danh từ của Lawyer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lawyer | Lawyers |
Kết hợp từ của Lawyer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good lawyer Luật sư giỏi | A good lawyer can provide legal advice and representation in court. Một luật sư giỏi có thể cung cấp lời khuyên pháp lý và đại diện tại tòa án. |
Practising/practicing lawyer Luật sư thực hành | The practicing lawyer offered free legal advice to the community. Luật sư thực hành cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho cộng đồng. |
Brilliant lawyer Luật sư xuất sắc | The brilliant lawyer won all his cases with ease. Luật sư xuất sắc đã chiến thắng tất cả các vụ án một cách dễ dàng. |
Greedy lawyer Luật sư tham lam | The greedy lawyer charged exorbitant fees for his services. Luật sư tham lam tính phí cao cho dịch vụ của mình. |
Local lawyer Luật sư địa phương | The local lawyer provided free legal advice to the community. Luật sư địa phương cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho cộng đồng. |
Lawyer (Verb)
She decided to lawyer for the underprivileged in her community.
Cô ấy quyết định làm luật sư cho người nghèo trong cộng đồng của mình.
He has been lawyering for over a decade, specializing in civil rights.
Anh ấy đã làm luật sư hơn một thập kỷ, chuyên về quyền dân sự.
The organization hired her to lawyer on behalf of marginalized groups.
Tổ chức đã thuê cô ấy làm luật sư thay mặt cho các nhóm bị xã hội đẩy vào vị trí thấp.
She decided to lawyer after graduating from law school.
Cô ấy quyết định làm luật sư sau khi tốt nghiệp trường luật.
He has been lawyering for over a decade in the city.
Anh ấy đã làm luật sư hơn một thập kỷ trong thành phố.
Dạng động từ của Lawyer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lawyer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lawyered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lawyered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lawyers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lawyering |
Họ từ
Luật sư là một chuyên gia pháp lý có nhiệm vụ tư vấn pháp luật, đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Từ "lawyer" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "lawyer" (đọc là /ˈlɔː.jɚ/ trong tiếng Mỹ và /ˈlɔɪ.ə/ trong tiếng Anh Anh). Luật sư có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như hình sự, dân sự, doanh nghiệp và sở hữu trí tuệ.
Từ "lawyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "law" (luật) kết hợp với hậu tố "-er" chỉ người thực hiện một hành động. Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lex", chỉ định các quy tắc và tiêu chuẩn trong xã hội. Sự kết hợp này phản ánh bản chất nghề nghiệp của luật sư, là người thực thi và bảo vệ các quyền lợi pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Từ "lawyer" là một thuật ngữ phổ biến trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hệ thống tư pháp. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần nghe và đọc có thể thấp hơn, nhưng vẫn thường được đề cập khi có liên quan đến các bài báo về luật và xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lawyer" thường được sử dụng khi thảo luận về vụ kiện, tư vấn pháp lý, hoặc các khía cạnh của nghề luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp