Bản dịch của từ Lawyer trong tiếng Việt
Lawyer

Lawyer(Noun Countable)
Luật sư.
Lawyer.
Lawyer(Noun)
Dạng danh từ của Lawyer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lawyer | Lawyers |
Lawyer(Verb)
Dạng động từ của Lawyer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lawyer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lawyered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lawyered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lawyers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lawyering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Luật sư là một chuyên gia pháp lý có nhiệm vụ tư vấn pháp luật, đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Từ "lawyer" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "lawyer" (đọc là /ˈlɔː.jɚ/ trong tiếng Mỹ và /ˈlɔɪ.ə/ trong tiếng Anh Anh). Luật sư có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như hình sự, dân sự, doanh nghiệp và sở hữu trí tuệ.
Từ "lawyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "law" (luật) kết hợp với hậu tố "-er" chỉ người thực hiện một hành động. Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lex", chỉ định các quy tắc và tiêu chuẩn trong xã hội. Sự kết hợp này phản ánh bản chất nghề nghiệp của luật sư, là người thực thi và bảo vệ các quyền lợi pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Từ "lawyer" là một thuật ngữ phổ biến trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hệ thống tư pháp. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần nghe và đọc có thể thấp hơn, nhưng vẫn thường được đề cập khi có liên quan đến các bài báo về luật và xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lawyer" thường được sử dụng khi thảo luận về vụ kiện, tư vấn pháp lý, hoặc các khía cạnh của nghề luật.
Họ từ
Luật sư là một chuyên gia pháp lý có nhiệm vụ tư vấn pháp luật, đại diện cho khách hàng trong các vụ kiện và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ. Từ "lawyer" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau: "lawyer" (đọc là /ˈlɔː.jɚ/ trong tiếng Mỹ và /ˈlɔɪ.ə/ trong tiếng Anh Anh). Luật sư có thể hoạt động trong nhiều lĩnh vực như hình sự, dân sự, doanh nghiệp và sở hữu trí tuệ.
Từ "lawyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "law" (luật) kết hợp với hậu tố "-er" chỉ người thực hiện một hành động. Từ "law" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lex", chỉ định các quy tắc và tiêu chuẩn trong xã hội. Sự kết hợp này phản ánh bản chất nghề nghiệp của luật sư, là người thực thi và bảo vệ các quyền lợi pháp lý, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Từ "lawyer" là một thuật ngữ phổ biến trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc hệ thống tư pháp. Tần suất xuất hiện của từ này trong phần nghe và đọc có thể thấp hơn, nhưng vẫn thường được đề cập khi có liên quan đến các bài báo về luật và xã hội. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "lawyer" thường được sử dụng khi thảo luận về vụ kiện, tư vấn pháp lý, hoặc các khía cạnh của nghề luật.

