Bản dịch của từ Attorney trong tiếng Việt

Attorney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attorney (Noun)

ətˈɝni
ətˈɝɹni
01

Một người, thường là luật sư, được chỉ định hành động thay mặt người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý.

A person typically a lawyer appointed to act for another in business or legal matters.

Ví dụ

The attorney represented the client in the court case.

Luật sư đại diện cho khách hàng trong vụ án tòa án.

The attorney provided legal advice to the company's executives.

Luật sư cung cấp lời khuyên pháp lý cho các giám đốc công ty.

The attorney drafted the contract for the real estate transaction.

Luật sư soạn thảo hợp đồng cho giao dịch bất động sản.

Dạng danh từ của Attorney (Noun)

SingularPlural

Attorney

Attorneys

Kết hợp từ của Attorney (Noun)

CollocationVí dụ

Prosecuting attorney

Viên luật sư địa phương

The prosecuting attorney presented evidence in court.

Vị luật sư truy tố trình bày bằng chứng tại tòa án.

Famed attorney

Luật sư nổi tiếng

The famed attorney represented the social activist in court.

Luật sư nổi tiếng đại diện cho nhà hoạt động xã hội trong tòa án.

Court-appointed attorney

Luật sư được bổ nhiệm bởi tòa án

The court-appointed attorney defended the accused with dedication.

Luật sư do tòa bổ nhiệm đã bảo vệ bị cáo với sự tận tâm.

Immigration attorney

Luật sư di trú

The immigration attorney helped john with his visa application.

Luật sư di trú đã giúp john với đơn xin visa của mình.

Assistant attorney

Luật sư trợ lý

The assistant attorney provided legal advice to the community.

Người trợ lý luật sư cung cấp lời khuyên pháp lý cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attorney cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attorney

Không có idiom phù hợp