Bản dịch của từ Attorney trong tiếng Việt

Attorney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attorney(Noun)

ətˈɝni
ətˈɝɹni
01

Một người, thường là luật sư, được chỉ định hành động thay mặt người khác trong các vấn đề kinh doanh hoặc pháp lý.

A person typically a lawyer appointed to act for another in business or legal matters.

Ví dụ

Dạng danh từ của Attorney (Noun)

SingularPlural

Attorney

Attorneys

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ