Bản dịch của từ Leis trong tiếng Việt
Leis

Leis (Noun)
Số nhiều của lei.
Plural of lei.
She wore colorful leis at the Hawaiian party.
Cô ấy đeo những chiếc lei màu sắc tại buổi tiệc Hawaii.
Guests exchanged leis as a gesture of friendship.
Khách mời trao đổi leis như một cử chỉ của tình bạn.
The leis were made of fresh flowers and greenery.
Những chiếc lei được làm từ hoa tươi và cây xanh.
Họ từ
Từ "leis" là danh từ số nhiều của "lei", một vòng hoa truyền thống được làm từ hoa và lá, thường được trao cho khách đến thăm ở một số nền văn hóa Hawaii. Chúng biểu trưng cho sự chào đón và tình bạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "leis" được phát âm là /leɪz/, trong khi ở tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể tương tự nhưng đôi khi lại ít phổ biến hơn. Khái niệm này không phát sinh từ các biến thể từ ngữ khác mà chủ yếu giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai ngữ cảnh văn hóa.
Từ "leis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "licentia", có nghĩa là "sự tự do" hoặc "sự cho phép". Từ này kết hợp với gốc "licent-", phản ánh ý nghĩa về sự buông thả, không bị ràng buộc. Trong lịch sử, "leis" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành vi không chính thức, thường liên quan đến những hoạt động vui chơi, thư giãn. Ngày nay, từ này được áp dụng để mô tả những hoạt động giải trí, mang tính tự do và thoải mái.
Từ "leis" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời gian rảnh và hoạt động giải trí. Người ta có thể thấy từ này trong các cuộc thảo luận về hoạt động ngoài trời, kỳ nghỉ, hoặc các sự kiện văn hóa. Trong tiếng Anh, việc sử dụng "leis" có thể tăng lên trong các bài viết hoặc câu chuyện liên quan đến phong cách sống và sự thư giãn.