Bản dịch của từ Lentiginous trong tiếng Việt

Lentiginous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lentiginous (Adjective)

lɛntˈɪdʒənəs
lɛntˈɪdʒənəs
01

Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng lentigines; tàn nhang.

Relating to or marked by lentigines freckled.

Ví dụ

Her lentiginous skin made her stand out in the crowd.

Làn da có đốm nâu của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông.

He does not have a lentiginous appearance like his sister.

Anh ấy không có vẻ ngoài có đốm nâu như em gái mình.

Is his lentiginous skin a result of sun exposure?

Làn da có đốm nâu của anh ấy có phải do tiếp xúc với ánh nắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lentiginous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lentiginous

Không có idiom phù hợp