Bản dịch của từ Lentiginous trong tiếng Việt
Lentiginous

Lentiginous (Adjective)
Liên quan đến hoặc được đánh dấu bằng lentigines; tàn nhang.
Relating to or marked by lentigines freckled.
Her lentiginous skin made her stand out in the crowd.
Làn da có đốm nâu của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông.
He does not have a lentiginous appearance like his sister.
Anh ấy không có vẻ ngoài có đốm nâu như em gái mình.
Is his lentiginous skin a result of sun exposure?
Làn da có đốm nâu của anh ấy có phải do tiếp xúc với ánh nắng không?
Họ từ
Từ "lentiginous" sử dụng để mô tả những đốm hoặc vết sắc tố nâu trên da, thường liên quan đến điều kiện di truyền hoặc tác động của ánh nắng mặt trời. Trong y học, thuật ngữ này thường áp dụng cho các loại u sắc tố da hoặc tăng sắc tố. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh công nghệ y tế, phiên bản Anh có xu hướng sử dụng ngôn ngữ chính thống hơn, trong khi phiên bản Mỹ thường đơn giản hơn và dễ tiếp cận hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp