Bản dịch của từ Leopardess trong tiếng Việt

Leopardess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leopardess (Noun)

lˈɛpəɹdɪs
lˈɛpəɹdɪs
01

Một con báo cái.

A female leopard.

Ví dụ

The leopardess roamed freely in Kruger National Park last summer.

Con báo cái tự do lang thang trong công viên quốc gia Kruger mùa hè vừa qua.

The leopardess did not hunt near the village in 2022.

Con báo cái không săn mồi gần làng vào năm 2022.

Is the leopardess endangered in South Africa's wildlife reserves?

Con báo cái có bị đe dọa ở các khu bảo tồn động vật hoang dã Nam Phi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leopardess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leopardess

Không có idiom phù hợp