Bản dịch của từ Lepidoptery trong tiếng Việt

Lepidoptery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lepidoptery (Noun)

lˈɛpɨtəpˌɔdɹi
lˈɛpɨtəpˌɔdɹi
01

Nghiên cứu về bướm và bướm đêm.

The study of butterflies and moths.

Ví dụ

Lepidoptery helps us understand butterfly migration patterns in urban areas.

Nghiên cứu lepidoptery giúp chúng ta hiểu về di cư của bướm ở thành phố.

Many people do not study lepidoptery for their social projects.

Nhiều người không nghiên cứu lepidoptery cho các dự án xã hội của họ.

Is lepidoptery important for community awareness about local ecosystems?

Lepidoptery có quan trọng cho nhận thức cộng đồng về hệ sinh thái địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lepidoptery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lepidoptery

Không có idiom phù hợp