Bản dịch của từ Lepidoptery trong tiếng Việt
Lepidoptery

Lepidoptery (Noun)
Nghiên cứu về bướm và bướm đêm.
The study of butterflies and moths.
Lepidoptery helps us understand butterfly migration patterns in urban areas.
Nghiên cứu lepidoptery giúp chúng ta hiểu về di cư của bướm ở thành phố.
Many people do not study lepidoptery for their social projects.
Nhiều người không nghiên cứu lepidoptery cho các dự án xã hội của họ.
Is lepidoptery important for community awareness about local ecosystems?
Lepidoptery có quan trọng cho nhận thức cộng đồng về hệ sinh thái địa phương không?
Họ từ
Lepidoptery, hay "ngành bướm", là một nhánh khoa học nghiên cứu về bướm và bướm đêm, thuộc lớp Insecta. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "lepido" có nghĩa là vảy và "ptera" có nghĩa là cánh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, trong các nghiên cứu và tài liệu khoa học, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ ngắn gọn hơn. Lepidoptery đóng vai trò quan trọng trong sinh thái học, nông nghiệp và bảo tồn loài.
Từ "lepidoptery" bắt nguồn từ tiếng Latinh "lepidoptera", trong đó "lepido-" có nguồn gốc từ chữ "lepis" nghĩa là "vảy" và "ptera" nghĩa là "cánh". Từ gốc này chỉ nhóm côn trùng có cánh vảy, như bướm và ngài. Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để mô tả ngành khoa học nghiên cứu về bướm và ngài. Sự phát triển từ khái niệm ban đầu của nó đến việc nghiên cứu các loài côn trùng này phản ánh sự phân loại và nghiên cứu chuyên sâu trong sinh học hiện đại.
Lepidoptery, thuật ngữ chỉ sự nghiên cứu về bướm và ngài, ít gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn hẹp. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, bảo tồn thiên nhiên và nghiên cứu sinh thái. Các tình huống thường gặp bao gồm hội thảo khoa học, tài liệu nghiên cứu, và các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học trong môi trường tự nhiên.