Bản dịch của từ Letter carrier trong tiếng Việt
Letter carrier

Letter carrier (Noun)
Người đưa thư và bưu kiện.
A person who delivers letters and parcels.
The letter carrier delivered packages to my neighbor, Mr. Smith.
Người chuyển phát thư đã giao gói hàng cho hàng xóm tôi, ông Smith.
The letter carrier does not work on Sundays in our town.
Người chuyển phát thư không làm việc vào Chủ nhật ở thị trấn chúng tôi.
Does the letter carrier come to our street every day?
Người chuyển phát thư có đến đường chúng ta mỗi ngày không?
Letter carrier (Noun Countable)
Người đưa thư và bưu kiện.
A person who delivers letters and parcels.
The letter carrier delivered 50 packages in my neighborhood yesterday.
Người đưa thư đã giao 50 gói hàng trong khu phố tôi hôm qua.
The letter carrier does not work on Sundays in our area.
Người đưa thư không làm việc vào Chủ nhật trong khu vực chúng tôi.
Does the letter carrier come at the same time every day?
Người đưa thư có đến vào cùng một giờ mỗi ngày không?
Thuật ngữ "letter carrier" chỉ nhân viên bưu điện phụ trách phát thư. Trong tiếng Anh Mỹ, "letter carrier" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "postman" hoặc "postwoman". Về mặt phát âm, "letter carrier" nhấn mạnh vào âm tiết đầu, trong khi "postman" và "postwoman" giữ âm tiết đều. Về nghĩa, mặc dù cả hai đều chỉ những người giao thư, "letter carrier" có thể bao gồm nhân viên giao nhận hàng hóa và tài liệu khác.
Từ "letter carrier" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "letter" xuất phát từ tiếng Latinh "littera", nghĩa là chữ cái hoặc tài liệu viết, và "carrier" bắt nguồn từ tiếng Latinh "carrier", có nghĩa là người mang hoặc người vận chuyển. Từ thế kỷ 19, "letter carrier" chỉ những người chuyên trách việc giao nhận thư từ, phản ánh sự phát triển của dịch vụ bưu chính trong xã hội ngày càng hiện đại. Ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò thiết yếu trong hệ thống truyền thông và hội nhập xã hội.
Từ "letter carrier" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh dịch vụ bưu chính và nghề nghiệp, nhằm chỉ người làm nhiệm vụ giao thư tín. Trong các tình huống thông thường, "letter carrier" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngành bưu chính hoặc khi mô tả các dịch vụ liên quan đến việc gửi và nhận thư từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp