Bản dịch của từ Letters trong tiếng Việt
Letters

Letters (Noun)
Số nhiều của chữ cái.
Plural of letter.
She received many letters from her friends during the pandemic.
Cô ấy nhận được nhiều thư từ bạn bè trong đại dịch.
He did not write any letters last month.
Anh ấy không viết thư nào trong tháng trước.
Did you send letters to your family during the holidays?
Bạn đã gửi thư cho gia đình trong kỳ nghỉ chưa?
Dạng danh từ của Letters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Letter | Letters |
Họ từ
Từ "letters" trong tiếng Anh chỉ đến các ký tự hoặc biểu tượng dùng để biểu thị ngôn ngữ viết, thường được sử dụng để tạo thành từ, câu và đoạn văn. "Letters" có thể ám chỉ đến thông điệp viết (ví dụ: thư tín), trong khi ở dạng số nhiều, nó chỉ các ký tự trong bảng chữ cái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và việc sử dụng đều giống nhau, nhưng một số nghĩa ngữ cảnh có thể thay đổi, chẳng hạn như "letters patent" trong hệ thống pháp lý.
Từ "letters" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "litterae", mang nghĩa là "chữ cái" hoặc "văn bản". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời cổ đại để chỉ các ký tự viết và các tác phẩm văn học. Sự phát triển của ngôn ngữ đã làm cho "letters" trở thành từ chỉ các tác phẩm văn bản, đặc biệt liên quan đến văn học và thư từ. Ngày nay, nó không chỉ phản ánh ý nghĩa vật lý của chữ viết mà còn khái quát về văn hóa học thuật và sáng tạo trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "letters" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các văn bản chính thức hoặc giao tiếp cá nhân. Trong phần Nói và Viết, "letters" thường được sử dụng để chỉ các dạng thức viết như thư tín hoặc thư xin việc. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục, văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



