Bản dịch của từ Levin trong tiếng Việt

Levin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levin (Noun)

lˈɛvɪn
lˈɛvɪn
01

Sét; sấm sét.

Lightning; thunderbolts.

Ví dụ

The levin struck the tall building during the storm.

Levin đánh vào tòa nhà cao trong cơn bão.

People were frightened by the sudden levin in the sky.

Mọi người hoảng sợ trước sự xuất hiện bất ngờ của levin trên trời.

The loud levin and thunder scared the children at the park.

Tiếng levin và sấm sét ầm ầm làm cho trẻ em sợ hãi ở công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levin

Không có idiom phù hợp